Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs Tiger Lake-U Xe Graphics G7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
9.01

Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất491456
Vị trí theo mức độ phổ biến28không trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.35không có dữ liệu
Kiến trúcVega (2017−2020)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaVegaTiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51296
Tần số Boost2100 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR4
Bộ nhớ chia sẻ-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1DirectX 12_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 9.01
Tiger Lake-U Xe Graphics G7 9.95
+10.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743
Tiger Lake-U Xe Graphics G7 5000
+33.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−4.3%
24−27
+4.3%
1440p17
−5.9%
18−20
+5.9%
4K9
+0%
9−10
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 19
+5.6%
18−20
−5.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%
Counter-Strike 2 9
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 15
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 4 32
−25%
40−45
+25%
Forza Horizon 5 21
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 27
+0%
27−30
+0%
Red Dead Redemption 2 33
+26.9%
24−27
−26.9%
Valorant 44
+15.8%
35−40
−15.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%
Counter-Strike 2 9
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 11
−9.1%
12−14
+9.1%
Dota 2 29
−24.1%
35−40
+24.1%
Far Cry 5 30
−36.7%
40−45
+36.7%
Fortnite 50−55
−9.4%
55−60
+9.4%
Forza Horizon 4 27
−48.1%
40−45
+48.1%
Forza Horizon 5 13
−7.7%
14−16
+7.7%
Grand Theft Auto V 19
−89.5%
35−40
+89.5%
Metro Exodus 19
−42.1%
27−30
+42.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
−35.1%
75−80
+35.1%
Red Dead Redemption 2 12
−117%
24−27
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Valorant 14
−171%
35−40
+171%
World of Tanks 48
−200%
140−150
+200%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9−10
+0%
Dota 2 48
+33.3%
35−40
−33.3%
Far Cry 5 35−40
−7.9%
40−45
+7.9%
Forza Horizon 4 23
−73.9%
40−45
+73.9%
Forza Horizon 5 14
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−8.5%
75−80
+8.5%
Valorant 37
−8.1%
40−45
+8.1%

1440p
High Preset

Dota 2 9
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 9
−44.4%
12−14
+44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−9.1%
24−27
+9.1%
Red Dead Redemption 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
World of Tanks 21
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Forza Horizon 4 16
−37.5%
21−24
+37.5%
Forza Horizon 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Metro Exodus 17
−5.9%
18−20
+5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 39
−2.6%
40−45
+2.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Dota 2 10
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 10
−100%
20−22
+100%
Metro Exodus 6
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−7.7%
14−16
+7.7%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−100%
20−22
+100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18
−11.1%
20−22
+11.1%
Far Cry 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 9
−44.4%
12−14
+44.4%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+0%
30−33
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
High Preset

Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 33%.
  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (9%)
  • Tiger Lake-U Xe Graphics G7 tốt hơn trong 29các bài kiểm tra (64%)
  • Hòa trong 12các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.01 9.95
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tiger Lake-U Xe Graphics G7: hiệu năng cao hơn 10.4%vàmới hơn 7 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Intel Tiger Lake-U Xe Graphics G7
Tiger Lake-U Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1277 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 15 số phiếu

Hãy đánh giá Tiger Lake-U Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc Tiger Lake-U Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.