Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs Tiger Lake-U Xe Graphics G7
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 499 | 462 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 33 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 40.92 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega | Tiger Lake Xe |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 96 |
Tần số Boost | 2100 MHz | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | DDR4 |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | DirectX 12_1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 22
−9.1%
| 24−27
+9.1%
|
1440p | 17
−5.9%
| 18−20
+5.9%
|
4K | 10
+0%
| 10−12
+0%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 24
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike 2 | 63
−3.2%
|
65−70
+3.2%
|
Cyberpunk 2077 | 18
+0%
|
18−20
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 19
−10.5%
|
21−24
+10.5%
|
Battlefield 5 | 39
−5.1%
|
40−45
+5.1%
|
Counter-Strike 2 | 43
−4.7%
|
45−50
+4.7%
|
Cyberpunk 2077 | 13
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
Far Cry 5 | 21
−47.6%
|
30−35
+47.6%
|
Fortnite | 47
−19.1%
|
55−60
+19.1%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
−10.8%
|
40−45
+10.8%
|
Forza Horizon 5 | 33
−6.1%
|
35−40
+6.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
−10%
|
30−35
+10%
|
Valorant | 80−85
−7.1%
|
90−95
+7.1%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 11
−9.1%
|
12−14
+9.1%
|
Battlefield 5 | 33
−24.2%
|
40−45
+24.2%
|
Counter-Strike 2 | 19
−10.5%
|
21−24
+10.5%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 48
−194%
|
140−150
+194%
|
Cyberpunk 2077 | 9
+0%
|
9−10
+0%
|
Dota 2 | 51
−31.4%
|
65−70
+31.4%
|
Far Cry 5 | 20
−55%
|
30−35
+55%
|
Fortnite | 31
−80.6%
|
55−60
+80.6%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
−10.8%
|
40−45
+10.8%
|
Forza Horizon 5 | 28
−7.1%
|
30−33
+7.1%
|
Grand Theft Auto V | 19
−84.2%
|
35−40
+84.2%
|
Metro Exodus | 16
−18.8%
|
18−20
+18.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
−10%
|
30−35
+10%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21
−14.3%
|
24−27
+14.3%
|
Valorant | 80−85
−7.1%
|
90−95
+7.1%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30
−36.7%
|
40−45
+36.7%
|
Cyberpunk 2077 | 9
+0%
|
9−10
+0%
|
Dota 2 | 48
−39.6%
|
65−70
+39.6%
|
Far Cry 5 | 19
−63.2%
|
30−35
+63.2%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
−10.8%
|
40−45
+10.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
−10%
|
30−35
+10%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14
−71.4%
|
24−27
+71.4%
|
Valorant | 37
−8.1%
|
40−45
+8.1%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 18
−211%
|
55−60
+211%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 21
−238%
|
70−75
+238%
|
Grand Theft Auto V | 9
−44.4%
|
12−14
+44.4%
|
Metro Exodus | 10
+0%
|
10−11
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 22
−9.1%
|
24−27
+9.1%
|
Valorant | 90−95
−10.6%
|
100−110
+10.6%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21
−4.8%
|
21−24
+4.8%
|
Cyberpunk 2077 | 5
+0%
|
5−6
+0%
|
Far Cry 5 | 16
−25%
|
20−22
+25%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
−10%
|
21−24
+10%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 16−18
−11.8%
|
18−20
+11.8%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 10
−100%
|
20−22
+100%
|
Metro Exodus | 6
+20%
|
5−6
−20%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Valorant | 40−45
−11.4%
|
45−50
+11.4%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
−22.2%
|
10−12
+22.2%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 18
−88.9%
|
30−35
+88.9%
|
Far Cry 5 | 8
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−14.3%
|
16−18
+14.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
- Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
- Hòa ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 20%.
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 238%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
- Tiger Lake-U Xe Graphics G7 tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (95%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 7.71 | 8.55 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2020 | 15 Tháng 8 2020 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 10 nm |
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của Tiger Lake-U Xe Graphics G7: hiệu năng cao hơn 10.9%vàmới hơn 7 tháng.
Chúng tôi khuyên dùng Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.