Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs Qualcomm Adreno 690

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Qualcomm Adreno 690, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
9.01
+230%

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vượt qua Qualcomm Adreno 690 với mức trọn vẹn là 230% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Qualcomm Adreno 690, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất491807
Vị trí theo mức độ phổ biến28không trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.3526.85
Kiến trúcVega (2017−2020)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaVegakhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Qualcomm Adreno 690: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Qualcomm Adreno 690, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512không có dữ liệu
Tần số Boost2100 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt7 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Qualcomm Adreno 690: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Qualcomm Adreno 690 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Qualcomm Adreno 690 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 9.01
+230%
Qualcomm Adreno 690 2.73

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 5891
+102%
Qualcomm Adreno 690 2912

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743
+27.6%
Qualcomm Adreno 690 2933

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 27084
+62.1%
Qualcomm Adreno 690 16708

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 1163
+43.4%
Qualcomm Adreno 690 811

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Qualcomm Adreno 690 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
+0%
23
+0%
1440p17
+240%
5−6
−240%
4K9
+350%
2−3
−350%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 19
+171%
7−8
−171%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+314%
7−8
−314%
Counter-Strike 2 9
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 15
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 4 32
+146%
12−14
−146%
Forza Horizon 5 21
+950%
2−3
−950%
Metro Exodus 27
+440%
5−6
−440%
Red Dead Redemption 2 33
+230%
10−11
−230%
Valorant 44
+2100%
2−3
−2100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+314%
7−8
−314%
Counter-Strike 2 9
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 11
+57.1%
7−8
−57.1%
Dota 2 29
+107%
14
−107%
Far Cry 5 30
+87.5%
16
−87.5%
Fortnite 50−55
+253%
14−16
−253%
Forza Horizon 4 27
+108%
12−14
−108%
Forza Horizon 5 13
+550%
2−3
−550%
Grand Theft Auto V 19
+171%
7−8
−171%
Metro Exodus 19
+280%
5−6
−280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+128%
24−27
−128%
Red Dead Redemption 2 12
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+170%
10−11
−170%
Valorant 14
+600%
2−3
−600%
World of Tanks 48
−2.1%
45−50
+2.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+314%
7−8
−314%
Counter-Strike 2 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Cyberpunk 2077 9
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 48
+37.1%
35
−37.1%
Far Cry 5 35−40
+138%
16−18
−138%
Forza Horizon 4 23
+76.9%
12−14
−76.9%
Forza Horizon 5 14
+600%
2−3
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+184%
24−27
−184%
Valorant 37
+1750%
2−3
−1750%

1440p
High Preset

Dota 2 9
+800%
1−2
−800%
Grand Theft Auto V 9
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+15.8%
18−20
−15.8%
Red Dead Redemption 2 7−8
+250%
2−3
−250%
World of Tanks 21
+16.7%
18−20
−16.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+750%
2−3
−750%
Counter-Strike 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Cyberpunk 2077 2
−100%
4−5
+100%
Far Cry 5 18−20
+171%
7−8
−171%
Forza Horizon 4 16
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Metro Exodus 17
+240%
5−6
−240%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+100%
6−7
−100%
Valorant 39
+333%
9−10
−333%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Dota 2 10
−60%
16−18
+60%
Grand Theft Auto V 10
−50%
14−16
+50%
Metro Exodus 6
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
+62.5%
8−9
−62.5%
Red Dead Redemption 2 6−7
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−50%
14−16
+50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Fortnite 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 9 0−1
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 9−10
+350%
2−3
−350%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Qualcomm Adreno 690 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 240% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 350% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 2100%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Qualcomm Adreno 690 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (89%)
  • Qualcomm Adreno 690 tốt hơn trong 7các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.01 2.73
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 6 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 7 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 230%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm Adreno 690: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Qualcomm Adreno 690, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Qualcomm Adreno 690
Adreno 690

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1277 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc Qualcomm Adreno 690, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.