Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) vs UHD Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)
2019
12 Watt
5.45

UHD Graphics chỉ vượt qua Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất618610
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Hiệu quả năng lượng15.0138.55
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaIce Lake G7 Gen. 11Jasper Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64256
Tần số nhân300 MHz350 MHz
Tần số Boost1100 MHz750 MHz
Quy trình công nghệ10 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-25 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.384 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+0%
18−20
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 21
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Metro Exodus 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Red Dead Redemption 2 12
+0%
12−14
+0%
Valorant 12
+0%
12−14
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 16
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16−18
+0%
Fortnite 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Forza Horizon 4 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 48
+6.7%
45−50
−6.7%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Valorant 10
+0%
10−11
+0%
World of Tanks 39
−2.6%
40−45
+2.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 28
+3.7%
27−30
−3.7%
Far Cry 5 16
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
World of Tanks 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.45 5.60
Mức độ mới 28 Tháng 5 2019 11 Tháng 1 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 10 Watt

UHD Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 238 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 6846 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.