Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce GTX 460 768MB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 460 768MB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
5.86
+40.5%

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vượt qua GTX 460 768MB với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 460 768MB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất603694
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.62không có dữ liệu
Kiến trúcVega (2017−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaVega Renoirkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 460 768MB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 460 768MB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384336
Tần số nhân400 MHz675 MHz
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 460 768MB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1800 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 460 768MB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 460 768MB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 5.86
+40.5%
GTX 460 768MB 4.17

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 4210
+49.8%
GTX 460 768MB 2811

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 2793
+33.5%
GTX 460 768MB 2092

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 21857
+24.3%
GTX 460 768MB 17589

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 182608
+37.2%
GTX 460 768MB 133103

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 460 768MB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−135%
47
+135%
1440p24
+50%
16−18
−50%
4K18
+50%
12−14
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 52
+225%
16−18
−225%
Cyberpunk 2077 13
+62.5%
8−9
−62.5%
Hogwarts Legacy 15
+87.5%
8−9
−87.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 22
+37.5%
16−18
−37.5%
Counter-Strike 2 34
+113%
16−18
−113%
Cyberpunk 2077 10
+25%
8−9
−25%
Far Cry 5 15
+36.4%
10−12
−36.4%
Fortnite 33
+43.5%
21−24
−43.5%
Forza Horizon 4 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Forza Horizon 5 12
+20%
10−11
−20%
Hogwarts Legacy 11
+37.5%
8−9
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Valorant 97
+76.4%
55−60
−76.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21
+31.3%
16−18
−31.3%
Counter-Strike 2 14
−14.3%
16−18
+14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 56
−28.6%
70−75
+28.6%
Cyberpunk 2077 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 42
+16.7%
35−40
−16.7%
Far Cry 5 16
+45.5%
10−12
−45.5%
Fortnite 22
−4.5%
21−24
+4.5%
Forza Horizon 4 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Forza Horizon 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Grand Theft Auto V 15
+0%
15
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Metro Exodus 8
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+33.3%
12−14
−33.3%
Valorant 73
+32.7%
55−60
−32.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 19
+18.8%
16−18
−18.8%
Cyberpunk 2077 8
+0%
8−9
+0%
Dota 2 40
+11.1%
35−40
−11.1%
Far Cry 5 16
+45.5%
10−12
−45.5%
Forza Horizon 4 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Hogwarts Legacy 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 19
−189%
55−60
+189%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+47.8%
21−24
−47.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+41.9%
30−35
−41.9%
Grand Theft Auto V 7−8
+75%
4−5
−75%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+24.1%
27−30
−24.1%
Valorant 49
+11.4%
40−45
−11.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 12−14
+30%
10−11
−30%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%
Valorant 22
+10%
20−22
−10%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 19
+46.2%
12−14
−46.2%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+50%
4−5
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GTX 460 768MB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460 768MB nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 700%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 460 768MB nhanh hơn 189%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (86%)
  • GTX 460 768MB tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (10%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.86 4.17

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 768MB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 460 768MB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce GTX 460 768MB
GeForce GTX 460 768MB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 722 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 101 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 768MB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce GTX 460 768MB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.