Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce GTX 285M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 285M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
5.21
+46.3%

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vượt qua GTX 285M SLI với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 285M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất598700
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.671.89
Kiến trúcVega (2017−2020)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaVega RenoirN10E-GTX
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)2 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 285M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 285M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384256
Tần số nhân400 MHz576 MHz
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1508 Million
Quy trình công nghệ7 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt150 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 285M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 285M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1020 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 285M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_110
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 285M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−200%
60
+200%
1440p23
+64.3%
14−16
−64.3%
4K18
+50%
12−14
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 19
+90%
10−11
−90%
Counter-Strike 2 52
+271%
14−16
−271%
Cyberpunk 2077 13
+62.5%
8−9
−62.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 15
+50%
10−11
−50%
Battlefield 5 22
+46.7%
14−16
−46.7%
Counter-Strike 2 34
+143%
14−16
−143%
Cyberpunk 2077 10
+25%
8−9
−25%
Far Cry 5 15
+50%
10−11
−50%
Fortnite 33
+50%
21−24
−50%
Forza Horizon 4 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Forza Horizon 5 12
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Valorant 97
+83%
50−55
−83%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9
−11.1%
10−11
+11.1%
Battlefield 5 21
+40%
14−16
−40%
Counter-Strike 2 14
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 56
−23.2%
65−70
+23.2%
Cyberpunk 2077 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 42
+20%
35−40
−20%
Far Cry 5 16
+60%
10−11
−60%
Fortnite 22
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Forza Horizon 5 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Grand Theft Auto V 15
+25%
12−14
−25%
Metro Exodus 8
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+45.5%
10−12
−45.5%
Valorant 73
+37.7%
50−55
−37.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 19
+26.7%
14−16
−26.7%
Cyberpunk 2077 8
+0%
8−9
+0%
Dota 2 40
+14.3%
35−40
−14.3%
Far Cry 5 16
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
10−12
+0%
Valorant 19
−179%
50−55
+179%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+54.5%
21−24
−54.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%
Grand Theft Auto V 7−8
+133%
3−4
−133%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Valorant 49
+19.5%
40−45
−19.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 22
+10%
20−22
−10%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 19
+58.3%
12−14
−58.3%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+50%
4−5
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GTX 285M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 285M SLI nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 271%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 285M SLI nhanh hơn 179%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (86%)
  • GTX 285M SLI tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (7%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.21 3.56
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 2 Tháng 3 2009
Quy trình công nghệ 7 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 150 Watt

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 46.3%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 285M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce GTX 285M SLI
GeForce GTX 285M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 716 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce GTX 285M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.