Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce GT 750M SLI
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 750M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GT 750M SLI vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 750M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 598 | 570 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 27.67 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega Renoir | N14P-GT |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 750M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 750M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 768 |
Tần số nhân | 400 MHz | 967 MHz |
Tần số Boost | 1500 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1300 Million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 750M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 750M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | DDR3, GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 2x 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 2x 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 2000 - 5000 MHz |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 750M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 11 |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 750M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Unigine Heaven 3.0
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 750M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 20
−185%
| 57
+185%
|
1440p | 23
−4.3%
| 24−27
+4.3%
|
4K | 18
+0%
| 18−21
+0%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 19
+18.8%
|
16−18
−18.8%
|
Counter-Strike 2 | 52
+67.7%
|
30−35
−67.7%
|
Cyberpunk 2077 | 13
+0%
|
12−14
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 15
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
Battlefield 5 | 22
−27.3%
|
27−30
+27.3%
|
Counter-Strike 2 | 34
+9.7%
|
30−35
−9.7%
|
Cyberpunk 2077 | 10
−30%
|
12−14
+30%
|
Far Cry 5 | 15
−33.3%
|
20−22
+33.3%
|
Fortnite | 33
−18.2%
|
35−40
+18.2%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
−11.5%
|
27−30
+11.5%
|
Forza Horizon 5 | 12
−50%
|
18−20
+50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−14.3%
|
24−27
+14.3%
|
Valorant | 97
+34.7%
|
70−75
−34.7%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 9
−77.8%
|
16−18
+77.8%
|
Battlefield 5 | 21
−33.3%
|
27−30
+33.3%
|
Counter-Strike 2 | 14
−121%
|
30−35
+121%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 56
−191%
|
163
+191%
|
Cyberpunk 2077 | 7
−85.7%
|
12−14
+85.7%
|
Dota 2 | 42
−21.4%
|
50−55
+21.4%
|
Far Cry 5 | 16
−25%
|
20−22
+25%
|
Fortnite | 22
−77.3%
|
35−40
+77.3%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
−11.5%
|
27−30
+11.5%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
−20%
|
18−20
+20%
|
Grand Theft Auto V | 15
−53.3%
|
21−24
+53.3%
|
Metro Exodus | 8
−50%
|
12−14
+50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−14.3%
|
24−27
+14.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16
−6.3%
|
16−18
+6.3%
|
Valorant | 73
+1.4%
|
70−75
−1.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 19
−47.4%
|
27−30
+47.4%
|
Cyberpunk 2077 | 8
−62.5%
|
12−14
+62.5%
|
Dota 2 | 40
−27.5%
|
50−55
+27.5%
|
Far Cry 5 | 16
−25%
|
20−22
+25%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
−11.5%
|
27−30
+11.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−14.3%
|
24−27
+14.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 11
−54.5%
|
16−18
+54.5%
|
Valorant | 19
−279%
|
70−75
+279%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 30−35
−14.7%
|
35−40
+14.7%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
−16.3%
|
50−55
+16.3%
|
Grand Theft Auto V | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Metro Exodus | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−5.4%
|
35−40
+5.4%
|
Valorant | 49
−49%
|
70−75
+49%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 8−9
−37.5%
|
10−12
+37.5%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Far Cry 5 | 10−12
−18.2%
|
12−14
+18.2%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
−15.4%
|
14−16
+15.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 10−12
−18.2%
|
12−14
+18.2%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−5.9%
|
18−20
+5.9%
|
Metro Exodus | 0−1 | 1−2 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
Valorant | 22
−50%
|
30−35
+50%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 19
−21.1%
|
21−24
+21.1%
|
Far Cry 5 | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và GT 750M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GT 750M SLI nhanh hơn 185% ở độ phân giải 1080p
- GT 750M SLI nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
- Hòa ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 68%.
- Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 750M SLI nhanh hơn 279%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
- GT 750M SLI tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (85%)
- Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.21 | 5.96 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2020 | 1 Tháng 4 2013 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 28 nm |
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Mặt khác, các ưu điểm của GT 750M SLI: hiệu năng cao hơn 14.4%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 750M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.