Radeon RX 7900M vs GeForce RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7900M
2023
16 GB GDDR6,180 Watt
60.15

RTX 5080 vượt qua RX 7900M với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất345
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu36.63
Hiệu quả năng lượng23.0016.27
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng460810752
Tần số nhân1825 MHz2295 MHz
Tần số Boost2090 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million45,600 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texture601.9879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động38.52 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs192128
TMUs288336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Cores7284

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 7900M 60.15
RTX 5080 85.08
+41.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900M 23115
RTX 5080 32698
+41.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD158
−39.2%
220−230
+39.2%
1440p118
−35.6%
160−170
+35.6%
4K89
−34.8%
120−130
+34.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.54
1440pkhông có dữ liệu6.24
4Kkhông có dữ liệu8.33

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+1444%
9−10
−1444%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−36.8%
160−170
+36.8%
Counter-Strike 2 130−140
+1444%
9−10
−1444%
Forza Horizon 4 300−350
−38.5%
450−500
+38.5%
Forza Horizon 5 150−160
−38.2%
210−220
+38.2%
Metro Exodus 120−130
−33.9%
170−180
+33.9%
Red Dead Redemption 2 110−120
+3567%
3−4
−3567%
Valorant 270−280
−28.7%
350−400
+28.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−36.8%
160−170
+36.8%
Counter-Strike 2 131
+1356%
9−10
−1356%
Dota 2 139
−36.7%
190−200
+36.7%
Far Cry 5 84
+1580%
5−6
−1580%
Fortnite 230−240
−27.1%
300−310
+27.1%
Forza Horizon 4 300−350
−38.5%
450−500
+38.5%
Forza Horizon 5 150−160
−38.2%
210−220
+38.2%
Grand Theft Auto V 139
−36.7%
190−200
+36.7%
Metro Exodus 120−130
−33.9%
170−180
+33.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+5275%
4−5
−5275%
Red Dead Redemption 2 110−120
+3567%
3−4
−3567%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+4250%
4−5
−4250%
Valorant 270−280
−28.7%
350−400
+28.7%
World of Tanks 270−280
+3388%
8−9
−3388%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−36.8%
160−170
+36.8%
Counter-Strike 2 130
+1344%
9−10
−1344%
Far Cry 5 110−120
+2280%
5−6
−2280%
Forza Horizon 4 344
−30.8%
450−500
+30.8%
Forza Horizon 5 150−160
−38.2%
210−220
+38.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+5275%
4−5
−5275%
Valorant 270−280
−28.7%
350−400
+28.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%
Dota 2 106
−32.1%
140−150
+32.1%
Grand Theft Auto V 106
−32.1%
140−150
+32.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−37.1%
240−250
+37.1%
Red Dead Redemption 2 70−75
−35.7%
95−100
+35.7%
World of Tanks 350−400
−38.2%
550−600
+38.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−37.9%
120−130
+37.9%
Far Cry 5 160−170
+3900%
4−5
−3900%
Forza Horizon 4 249
−40.6%
350−400
+40.6%
Forza Horizon 5 100−110
−37.6%
150−160
+37.6%
Metro Exodus 110−120
−37.9%
160−170
+37.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−36%
170−180
+36%
Valorant 230−240
+5800%
4−5
−5800%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+400%
7−8
−400%
Dota 2 146
+873%
14−16
−873%
Grand Theft Auto V 146
−37%
200−210
+37%
Metro Exodus 55−60
−40.4%
80−85
+40.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−38.8%
290−300
+38.8%
Red Dead Redemption 2 45−50
−41.3%
65−70
+41.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
−37%
200−210
+37%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−29.9%
100−105
+29.9%
Counter-Strike 2 19
+171%
7−8
−171%
Far Cry 5 100−110
−33.3%
140−150
+33.3%
Fortnite 95−100
−35.4%
130−140
+35.4%
Forza Horizon 4 131
−37.4%
180−190
+37.4%
Forza Horizon 5 65−70
−36.4%
90−95
+36.4%
Valorant 130−140 0−1

Vậy RX 7900M và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 7900M nhanh hơn 5800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M đã vượt qua RTX 5080 trong tất cả 17 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 60.15 85.08
Mức độ mới 19 Tháng 10 2023 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 360 Watt

RX 7900M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 41.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7900M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7900M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 63 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 435 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7900M hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.