Radeon RX 7900M vs GeForce RTX 5050

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.00không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31GB207
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46082560
Tần số nhân1825 MHz2235 MHz
Tần số Boost2090 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm0 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture601.9201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động38.52 TFLOPS12.9 TFLOPS
ROPs19232
TMUs28880
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Cores7220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-9.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 100 Watt

RX 7900M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5050: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5050. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7900M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5050 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7900M và GeForce RTX 5050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M
NVIDIA GeForce RTX 5050
GeForce RTX 5050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 63 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 76 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7900M hoặc GeForce RTX 5050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.