Radeon RX 7600M XT vs GeForce RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7600M XT
2023
8 GB GDDR6, 120 Watt
28.98

RTX 5080 vượt qua RX 7600M XT với mức trọn vẹn là 179% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1654
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10047
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu40.59
Hiệu quả năng lượng19.2117.86
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204810752
Tần số nhân1280 MHz2295 MHz
Tần số Boost2469 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million45,600 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texture316.0879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.23 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs64112
TMUs128336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Cores3284

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7600M XT 28.98
RTX 5080 80.83
+179%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600M XT 12959
RTX 5080 36141
+179%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD119
−75.6%
209
+75.6%
1440p60
−168%
161
+168%
4K33
−233%
110
+233%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.78
1440pkhông có dữ liệu6.20
4Kkhông có dữ liệu9.08

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 186
−32.3%
240−250
+32.3%
Counter-Strike 2 331
−0.3%
300−350
+0.3%
Cyberpunk 2077 116
−94.8%
220−230
+94.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 140
−75.7%
240−250
+75.7%
Battlefield 5 110−120
−71.3%
190−200
+71.3%
Counter-Strike 2 317
−4.7%
300−350
+4.7%
Cyberpunk 2077 96
−135%
220−230
+135%
Far Cry 5 127
−64.6%
200−210
+64.6%
Fortnite 140−150
−111%
300−350
+111%
Forza Horizon 4 245
−40.4%
300−350
+40.4%
Forza Horizon 5 192
−25.5%
240−250
+25.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−41.6%
170−180
+41.6%
Valorant 190−200
−211%
600−650
+211%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85
−189%
240−250
+189%
Battlefield 5 110−120
−71.3%
190−200
+71.3%
Counter-Strike 2 164
−102%
300−350
+102%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−1.1%
270−280
+1.1%
Cyberpunk 2077 81
−179%
220−230
+179%
Dota 2 130−140
−157%
350−400
+157%
Far Cry 5 127
−64.6%
200−210
+64.6%
Fortnite 140−150
−111%
300−350
+111%
Forza Horizon 4 237
−45.1%
300−350
+45.1%
Forza Horizon 5 179
−34.6%
240−250
+34.6%
Grand Theft Auto V 133
−30.8%
170−180
+30.8%
Metro Exodus 98
+50.8%
65
−50.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−41.6%
170−180
+41.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 186
−115%
350−400
+115%
Valorant 190−200
−211%
600−650
+211%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−71.3%
190−200
+71.3%
Cyberpunk 2077 74
−205%
220−230
+205%
Dota 2 130−140
−157%
350−400
+157%
Far Cry 5 120
−74.2%
200−210
+74.2%
Forza Horizon 4 180
−91.1%
300−350
+91.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−41.6%
170−180
+41.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 105
−169%
282
+169%
Valorant 190−200
−211%
600−650
+211%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
−111%
300−350
+111%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 84
−248%
290−300
+248%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−138%
500−550
+138%
Grand Theft Auto V 70
−140%
160−170
+140%
Metro Exodus 58
−198%
173
+198%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
−109%
450−500
+109%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−133%
190−200
+133%
Cyberpunk 2077 48
−198%
140−150
+198%
Far Cry 5 102
−95.1%
190−200
+95.1%
Forza Horizon 4 142
−115%
300−350
+115%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
−211%
236
+211%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
−91.1%
150−160
+91.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
−260%
90
+260%
Counter-Strike 2 21
−162%
55
+162%
Grand Theft Auto V 74
−153%
180−190
+153%
Metro Exodus 35
−263%
120−130
+263%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
−345%
236
+345%
Valorant 180−190
−75.7%
300−350
+75.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−178%
130−140
+178%
Counter-Strike 2 25
−448%
130−140
+448%
Cyberpunk 2077 22
−223%
70−75
+223%
Dota 2 95−100
−171%
260−270
+171%
Far Cry 5 51
−206%
150−160
+206%
Forza Horizon 4 90
−239%
300−350
+239%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−159%
95−100
+159%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−108%
75−80
+108%

Vậy RX 7600M XT và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 168% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7600M XT nhanh hơn 51%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5080 nhanh hơn 448%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M XT tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 5080 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.98 80.83
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 360 Watt

RX 7600M XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 178.9%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7600M XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7600M XT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 75 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 880 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600M XT hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.