Radeon RX 7900 XTX vs Arc A530M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 XTX và Arc A530M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7900 XTX
2022
24 GB GDDR6, 355 Watt
79.90
+336%

RX 7900 XTX vượt qua Arc A530M với mức trọn vẹn là 336% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XTX và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9310
Vị trí theo mức độ phổ biến53không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.6719.61
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31DG2-256
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 XTX và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XTX và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61441536
Tần số nhân1929 MHz900 MHz
Tần số Boost2498 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million11,500 million
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)355 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture959.2124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động61.39 TFLOPS3.994 TFLOPS
ROPs19248
TMUs38496
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Cores9612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XTX và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài287 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XTX và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XTX và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-CPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900 XTX và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 XTX và Arc A530M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7900 XTX 79.90
+336%
Arc A530M 18.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 XTX 31036
+337%
Arc A530M 7110

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900 XTX và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD246
+347%
55−60
−347%
1440p164
+369%
35−40
−369%
4K103
+390%
21−24
−390%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.06không có dữ liệu
1440p6.09không có dữ liệu
4K9.70không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 214
+569%
30−35
−569%
Cyberpunk 2077 242
+554%
35−40
−554%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+98.3%
55−60
−98.3%
Counter-Strike 2 241
+653%
30−35
−653%
Cyberpunk 2077 116
+214%
35−40
−214%
Forza Horizon 4 604
+684%
75−80
−684%
Forza Horizon 5 210−220
+343%
45−50
−343%
Metro Exodus 169
+238%
50−55
−238%
Red Dead Redemption 2 150−160
+251%
40−45
−251%
Valorant 450−500
+528%
75−80
−528%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+98.3%
55−60
−98.3%
Counter-Strike 2 220
+588%
30−35
−588%
Cyberpunk 2077 104
+181%
35−40
−181%
Dota 2 183
+177%
65−70
−177%
Far Cry 5 123
+95.2%
60−65
−95.2%
Fortnite 300−350
+211%
95−100
−211%
Forza Horizon 4 535
+595%
75−80
−595%
Forza Horizon 5 210−220
+343%
45−50
−343%
Grand Theft Auto V 175
+169%
65−70
−169%
Metro Exodus 176
+252%
50−55
−252%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+69.3%
120−130
−69.3%
Red Dead Redemption 2 150−160
+251%
40−45
−251%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+200%
55−60
−200%
Valorant 450−500
+528%
75−80
−528%
World of Tanks 270−280
+26.2%
220−230
−26.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+98.3%
55−60
−98.3%
Counter-Strike 2 206
+544%
30−35
−544%
Cyberpunk 2077 100
+170%
35−40
−170%
Dota 2 178
+345%
40−45
−345%
Far Cry 5 140−150
+137%
60−65
−137%
Forza Horizon 4 471
+512%
75−80
−512%
Forza Horizon 5 210−220
+343%
45−50
−343%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+69.3%
120−130
−69.3%
Valorant 450−500
+528%
75−80
−528%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 170−180
+348%
40−45
−348%
Dota 2 165
+469%
27−30
−469%
Grand Theft Auto V 165
+469%
27−30
−469%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+38.5%
110−120
−38.5%
Red Dead Redemption 2 90−95
+447%
16−18
−447%
World of Tanks 500−550
+306%
120−130
−306%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+129%
35−40
−129%
Cyberpunk 2077 71
+373%
14−16
−373%
Far Cry 5 160−170
+233%
45−50
−233%
Forza Horizon 4 360
+666%
45−50
−666%
Forza Horizon 5 160−170
+472%
27−30
−472%
Metro Exodus 146
+248%
40−45
−248%
The Witcher 3: Wild Hunt 238
+815%
24−27
−815%
Valorant 350−400
+734%
45−50
−734%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+688%
8−9
−688%
Dota 2 186
+481%
30−35
−481%
Grand Theft Auto V 186
+500%
30−35
−500%
Metro Exodus 108
+671%
14−16
−671%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+280%
55−60
−280%
Red Dead Redemption 2 60−65
+433%
12−14
−433%
The Witcher 3: Wild Hunt 186
+500%
30−35
−500%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+406%
18−20
−406%
Counter-Strike 2 55
+588%
8−9
−588%
Cyberpunk 2077 36
+620%
5−6
−620%
Dota 2 159
+354%
35−40
−354%
Far Cry 5 100−110
+338%
24−27
−338%
Fortnite 95−100
+336%
21−24
−336%
Forza Horizon 4 197
+630%
27−30
−630%
Forza Horizon 5 100−110
+607%
14−16
−607%
Valorant 220−230
+990%
21−24
−990%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RX 7900 XTX và Arc A530M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 347% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 369% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 390% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 990%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 79.90 18.31
Mức độ mới 3 Tháng 11 2022 1 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 355 Watt 65 Watt

RX 7900 XTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 336.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A530M: mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 446.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn Arc A530M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7900 XTX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc A530M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX
Intel Arc A530M
Arc A530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4073 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 203 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900 XTX hoặc Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.