Radeon RX 7900 XT vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 XT và Arc B580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7900 XT
2022
20 GB GDDR6, 300 Watt
68.47
+85.2%

RX 7900 XT vượt qua Arc B580 với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XT và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18115
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.8491.24
Hiệu quả năng lượng16.9914.49
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31BMG-G21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)13 Tháng 12 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc B580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 141% so với RX 7900 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 XT và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XT và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng53762560
Tần số nhân1387 MHz2670 MHz
Tần số Boost2394 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million19,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture804.4427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động51.48 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs19280
TMUs336160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Cores8420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XT và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài276 mm272 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XT và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ800.0 GB/s456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XT và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900 XT và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.4
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 XT và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7900 XT 68.47
+85.2%
Arc B580 36.98

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 XT 28854
+85.1%
Arc B580 15586

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900 XT và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD199
+59.2%
125
−59.2%
1440p135
+98.5%
68
−98.5%
4K85
+102%
42
−102%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.52
−127%
1.99
+127%
1440p6.66
−81.9%
3.66
+81.9%
4K10.58
−78.4%
5.93
+78.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 127% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 82% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 78% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+51.2%
210−220
−51.2%
Cyberpunk 2077 237
+112%
112
−112%
Hogwarts Legacy 160−170
+20.1%
134
−20.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 180−190
+39.2%
130−140
−39.2%
Counter-Strike 2 288
+35.2%
210−220
−35.2%
Cyberpunk 2077 212
+119%
97
−119%
Far Cry 5 196
+13.3%
173
−13.3%
Fortnite 300−350
+85.3%
160−170
−85.3%
Forza Horizon 4 270−280
+92.4%
140−150
−92.4%
Forza Horizon 5 244
+26.4%
193
−26.4%
Hogwarts Legacy 171
+69.3%
101
−69.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+18.1%
140−150
−18.1%
Valorant 400−450
+82.8%
220−230
−82.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180−190
+39.2%
130−140
−39.2%
Counter-Strike 2 268
+25.8%
210−220
−25.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 190
+132%
82
−132%
Dota 2 199
+99%
100−105
−99%
Far Cry 5 187
+16.9%
160
−16.9%
Fortnite 300−350
+85.3%
160−170
−85.3%
Forza Horizon 4 270−280
+92.4%
140−150
−92.4%
Forza Horizon 5 223
+28.2%
174
−28.2%
Grand Theft Auto V 173
+23.6%
140
−23.6%
Hogwarts Legacy 150
+85.2%
81
−85.2%
Metro Exodus 146
+37.7%
106
−37.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+18.1%
140−150
−18.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 483
+105%
236
−105%
Valorant 400−450
+82.8%
220−230
−82.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+39.2%
130−140
−39.2%
Cyberpunk 2077 179
+132%
77
−132%
Dota 2 184
+93.7%
95−100
−93.7%
Far Cry 5 173
+16.1%
149
−16.1%
Forza Horizon 4 270−280
+92.4%
140−150
−92.4%
Hogwarts Legacy 133
+92.8%
69
−92.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+18.1%
140−150
−18.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 255
+200%
85
−200%
Valorant 400−450
+82.8%
220−230
−82.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+85.3%
160−170
−85.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 206
+115%
95−100
−115%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+98.5%
260−270
−98.5%
Grand Theft Auto V 159
+130%
69
−130%
Metro Exodus 135
+118%
62
−118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+91.7%
250−260
−91.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+85.6%
95−100
−85.6%
Cyberpunk 2077 122
+118%
56
−118%
Far Cry 5 173
+57.3%
110
−57.3%
Forza Horizon 4 240−250
+130%
100−110
−130%
Hogwarts Legacy 105
+94.4%
54
−94.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 179
+163%
68
−163%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+52.5%
95−100
−52.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50
+13.6%
40−45
−13.6%
Grand Theft Auto V 175
+124%
78
−124%
Hogwarts Legacy 50−55
+125%
24−27
−125%
Metro Exodus 87
+89.1%
46
−89.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+85.7%
84
−85.7%
Valorant 300−350
+44.5%
220−230
−44.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+127%
55−60
−127%
Counter-Strike 2 95−100
+120%
40−45
−120%
Cyberpunk 2077 60
+100%
30
−100%
Dota 2 153
+91.3%
80−85
−91.3%
Far Cry 5 132
+124%
59
−124%
Forza Horizon 4 190−200
+180%
70−75
−180%
Hogwarts Legacy 58
+81.3%
32
−81.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+92%
50−55
−92%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+64.6%
45−50
−64.6%

Vậy RX 7900 XT và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XT nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XT nhanh hơn 99% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XT nhanh hơn 102% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 XT nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XT tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 68.47 36.98
Mức độ mới 3 Tháng 11 2022 13 Tháng 12 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 20 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 190 Watt

RX 7900 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XT vì nó vượt trội hơn Arc B580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2091 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 611 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900 XT hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.