Radeon RX 7900 XT vs R7 M350 2GB

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XT và Radeon R7 M350 2GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.91không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.07không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31Litho
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 XT và Radeon R7 M350 2GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XT và Radeon R7 M350 2GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5376384
Tần số nhân1387 MHz825 MHz
Tần số Boost2394 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million950 million
Quy trình công nghệ5 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture804.419.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động51.48 TFLOPS0.6336 TFLOPS
ROPs1928
TMUs33624
Ray Tracing Cores84không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XT và Radeon R7 M350 2GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài276 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XT và Radeon R7 M350 2GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ800.0 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XT và Radeon R7 M350 2GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-CPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900 XT và Radeon R7 M350 2GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_1)
Shader Model6.76.5 (5.1)
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.1 (1.2)
Vulkan1.31.2.170

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 11 2022 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 20 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 28 nm

RX 7900 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 7900 XT và Radeon R7 M350 2GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7900 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R7 M350 2GB dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
AMD Radeon R7 M350 2GB
Radeon R7 M350 2GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2057 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M350 2GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900 XT hoặc Radeon R7 M350 2GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.