Radeon RX 7900 XT vs RX 8800 XT
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XT và Radeon RX 8800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 13 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 37.79 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 17.26 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | RDNA 3.0 (2022−2024) | RDNA 4.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 31 | Navi 48 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $899 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 7900 XT và Radeon RX 8800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XT và Radeon RX 8800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 5376 | 4096 |
Tần số nhân | 1387 MHz | 1295 MHz |
Tần số Boost | 2394 MHz | 2430 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 57,700 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 220 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 804.4 | 622.1 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 51.48 TFLOPS | 19.91 TFLOPS |
ROPs | 192 | 96 |
TMUs | 336 | 256 |
Ray Tracing Cores | 84 | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XT và Radeon RX 8800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 276 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XT và Radeon RX 8800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 20 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 320 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2500 MHz | 2438 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 800.0 GB/s | 624.1 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XT và Radeon RX 8800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C | 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1 |
HDMI | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX 7900 XT và Radeon RX 8800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.7 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.2 | 2.2 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 20 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 220 Watt |
RX 7900 XT có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .
Mặt khác, các ưu điểm của RX 8800 XT: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 7900 XT và Radeon RX 8800 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7900 XT và Radeon RX 8800 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.