Radeon RX 7900 GRE vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 GRE và Arc B580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7900 GRE
2023
16 GB GDDR6,260 Watt
69.90
+72.7%

RX 7900 GRE vượt qua Arc B580 với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 GRE và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.0994.37
Hiệu quả năng lượng18.5114.67
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31BMG-G21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc B580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 41% so với RX 7900 GRE.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 GRE và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 GRE và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51202560
Tần số nhân1287 MHz2670 MHz
Tần số Boost2245 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million19,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture718.4427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động45.98 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs16080
TMUs320160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Cores8020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 GRE và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài276 mm272 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 GRE và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 GRE và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 7900 GRE và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 GRE và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 7900 GRE 69.90
+72.7%
Arc B580 40.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 GRE 26865
+72.7%
Arc B580 15556

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900 GRE và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD209
+67.2%
125
−67.2%
1440p131
+87.1%
70
−87.1%
4K81
+92.9%
42
−92.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.63
−31.9%
1.99
+31.9%
1440p4.19
−17.8%
3.56
+17.8%
4K6.78
−14.3%
5.93
+14.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 32% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 18% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 14% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+15.4%
143
−15.4%
Cyberpunk 2077 208
+73.3%
120−130
−73.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+10.4%
100−110
−10.4%
Counter-Strike 2 160−170
+41%
117
−41%
Cyberpunk 2077 92
+84%
50−55
−84%
Forza Horizon 4 487
+73.9%
280−290
−73.9%
Forza Horizon 5 180−190
+74.8%
100−110
−74.8%
Metro Exodus 149
+55.2%
95−100
−55.2%
Red Dead Redemption 2 120−130
+60.8%
75−80
−60.8%
Valorant 350−400
+118%
160−170
−118%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+10.4%
100−110
−10.4%
Counter-Strike 2 160−170
+58.7%
104
−58.7%
Cyberpunk 2077 79
+75.6%
45−50
−75.6%
Dota 2 164
+17.1%
140
−17.1%
Far Cry 5 100
+44.9%
69
−44.9%
Fortnite 270−280
+57.1%
170−180
−57.1%
Forza Horizon 4 403
+75.2%
230−240
−75.2%
Forza Horizon 5 180−190
+74.8%
100−110
−74.8%
Grand Theft Auto V 164
+82.2%
90−95
−82.2%
Metro Exodus 138
+283%
36
−283%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+5.9%
200−210
−5.9%
Red Dead Redemption 2 120−130
+60.8%
75−80
−60.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+20.8%
140−150
−20.8%
Valorant 350−400
+118%
160−170
−118%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+10.4%
100−110
−10.4%
Counter-Strike 2 160−170
+73.7%
95
−73.7%
Cyberpunk 2077 74
+85%
40−45
−85%
Far Cry 5 130−140
+34.7%
95−100
−34.7%
Forza Horizon 4 353
+76.5%
200−210
−76.5%
Forza Horizon 5 180−190
+74.8%
100−110
−74.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+5.9%
200−210
−5.9%
Valorant 350−400
+118%
160−170
−118%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+3.2%
30−35
−3.2%
Dota 2 130
+88.4%
69
−88.4%
Grand Theft Auto V 130
+73.3%
75−80
−73.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Red Dead Redemption 2 90−95
+120%
40−45
−120%
World of Tanks 450−500
+92.6%
250−260
−92.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+17.6%
70−75
−17.6%
Cyberpunk 2077 49
+81.5%
27−30
−81.5%
Far Cry 5 160−170
+22.1%
130−140
−22.1%
Forza Horizon 4 252
+80%
140−150
−80%
Forza Horizon 5 130−140
+97.1%
65−70
−97.1%
Metro Exodus 128
+47.1%
85−90
−47.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+73.3%
90−95
−73.3%
Valorant 300−350
+136%
120−130
−136%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Dota 2 151
+93.6%
78
−93.6%
Grand Theft Auto V 151
+77.6%
85−90
−77.6%
Metro Exodus 71
+54.3%
46
−54.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+58.3%
130−140
−58.3%
Red Dead Redemption 2 60−65
+135%
24−27
−135%
The Witcher 3: Wild Hunt 151
+77.6%
85−90
−77.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+93.6%
45−50
−93.6%
Counter-Strike 2 40−45
+214%
14
−214%
Cyberpunk 2077 22
+83.3%
12−14
−83.3%
Far Cry 5 100−110
+72.1%
60−65
−72.1%
Fortnite 95−100
+65.5%
55−60
−65.5%
Forza Horizon 4 131
+74.7%
75−80
−74.7%
Forza Horizon 5 80−85
+121%
35−40
−121%
Valorant 170−180
+157%
65−70
−157%

Vậy RX 7900 GRE và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 87% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 93% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7900 GRE nhanh hơn 283%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE tốt hơn trong 44các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 69.90 40.48
Mức độ mới 27 Tháng 7 2023 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 190 Watt

RX 7900 GRE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 GRE vì nó vượt trội hơn Arc B580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7900 GRE và Arc B580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 871 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 411 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7900 GRE hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.