Radeon RX 7700 XT vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7700 XT và Arc B580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7700 XT
2023
12 GB GDDR6, 245 Watt
58.41
+45.2%

RX 7700 XT vượt qua Arc B580 với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7700 XT và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất46109
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất71.4893.99
Hiệu quả năng lượng16.3414.51
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32BMG-G21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc B580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 31% so với RX 7700 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7700 XT và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7700 XT và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng34562560
Tần số nhân1435 MHz2670 MHz
Tần số Boost2544 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,100 million19,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)245 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture549.5427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.17 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs9680
TMUs216160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Cores5420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7700 XT và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm272 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7700 XT và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7700 XT và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7700 XT và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.4
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7700 XT và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7700 XT 58.41
+45.2%
Arc B580 40.24

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7700 XT 22448
+45.2%
Arc B580 15464

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7700 XT và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD188
+49.2%
126
−49.2%
1440p102
+50%
68
−50%
4K57
+39%
41
−39%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.39
−20.9%
1.98
+20.9%
1440p4.40
−20.2%
3.66
+20.2%
4K7.88
−29.7%
6.07
+29.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 30% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 265
+28.6%
206
−28.6%
Counter-Strike 2 176
+23.1%
143
−23.1%
Cyberpunk 2077 193
+72.3%
112
−72.3%
Atomic Heart 199
+34.5%
148
−34.5%
Battlefield 5 150−160
+22.5%
120−130
−22.5%
Counter-Strike 2 145
+23.9%
117
−23.9%
Cyberpunk 2077 158
+62.9%
97
−62.9%
Far Cry 5 188
+8.7%
173
−8.7%
Fortnite 230−240
+47.5%
160−170
−47.5%
Forza Horizon 4 278
+93.1%
140−150
−93.1%
Forza Horizon 5 150−160
−21.4%
193
+21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+19.6%
140−150
−19.6%
Valorant 290−300
+35.2%
210−220
−35.2%
Atomic Heart 119
+17.8%
101
−17.8%
Battlefield 5 150−160
+22.5%
120−130
−22.5%
Counter-Strike 2 121
+16.3%
104
−16.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 132
+61%
82
−61%
Far Cry 5 181
+13.1%
160
−13.1%
Fortnite 230−240
+47.5%
160−170
−47.5%
Forza Horizon 4 272
+88.9%
140−150
−88.9%
Forza Horizon 5 150−160
−9.4%
174
+9.4%
Grand Theft Auto V 166
+18.6%
140
−18.6%
Metro Exodus 152
+43.4%
106
−43.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+19.6%
140−150
−19.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 295
+25%
236
−25%
Valorant 290−300
+35.2%
210−220
−35.2%
Battlefield 5 150−160
+22.5%
120−130
−22.5%
Counter-Strike 2 110
+15.8%
95
−15.8%
Cyberpunk 2077 122
+58.4%
77
−58.4%
Far Cry 5 167
+12.1%
149
−12.1%
Forza Horizon 4 231
+60.4%
140−150
−60.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+19.6%
140−150
−19.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+97.6%
85
−97.6%
Valorant 290−300
+35.2%
210−220
−35.2%
Fortnite 230−240
+47.5%
160−170
−47.5%
Counter-Strike 2 45−50
+50%
30−33
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+51.2%
250−260
−51.2%
Grand Theft Auto V 105
+52.2%
69
−52.2%
Metro Exodus 90
+45.2%
62
−45.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+32.5%
250−260
−32.5%
Battlefield 5 130−140
+37.5%
95−100
−37.5%
Cyberpunk 2077 80
+42.9%
56
−42.9%
Far Cry 5 157
+42.7%
110
−42.7%
Forza Horizon 4 197
+87.6%
100−110
−87.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 120
+76.5%
68
−76.5%
Fortnite 150−160
+53.1%
95−100
−53.1%
Atomic Heart 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Counter-Strike 2 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Grand Theft Auto V 112
+43.6%
78
−43.6%
Metro Exodus 57
+23.9%
46
−23.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
+6%
84
−6%
Valorant 300−350
+36.3%
220−230
−36.3%
Battlefield 5 90−95
+54.2%
55−60
−54.2%
Counter-Strike 2 16
+14.3%
14
−14.3%
Cyberpunk 2077 36
+20%
30
−20%
Far Cry 5 82
+39%
59
−39%
Forza Horizon 4 134
+91.4%
70−75
−91.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+91.8%
45−50
−91.8%
Fortnite 75−80
+64.6%
45−50
−64.6%

Vậy RX 7700 XT và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 XT nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700 XT nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700 XT nhanh hơn 39% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 7700 XT nhanh hơn 98%.
  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Arc B580 nhanh hơn 21%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 XT tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (93%)
  • Arc B580 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 58.41 40.24
Mức độ mới 25 Tháng 8 2023 16 Tháng 1 2025
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 245 Watt 190 Watt

RX 7700 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700 XT vì nó vượt trội hơn Arc B580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
1841 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
495 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7700 XT hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.