Radeon RX 7700 XT vs RTX 2000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7700 XT và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7700 XT
2023
12 GB GDDR6, 245 Watt
50.17
+29%

RX 7700 XT vượt qua RTX 2000 Ada Generation với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7700 XT và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4884
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất71.4596.54
Hiệu quả năng lượng16.2143.99
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32AD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2000 Ada Generation có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 35% so với RX 7700 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7700 XT và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7700 XT và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng34562816
Tần số nhân1435 MHz1620 MHz
Tần số Boost2544 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,100 million18,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)245 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture549.5187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.17 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs9648
TMUs21688
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Cores5422

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7700 XT và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7700 XT và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7700 XT và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7700 XT và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7700 XT và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7700 XT 50.17
+29%
RTX 2000 Ada Generation 38.90

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7700 XT 22416
+29%
RTX 2000 Ada Generation 17382

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7700 XT và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD185
+32.1%
140−150
−32.1%
1440p102
+36%
75−80
−36%
4K59
+31.1%
45−50
−31.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.43
+91%
4.64
−91%
1440p4.40
+96.6%
8.65
−96.6%
4K7.61
+89.5%
14.42
−89.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 XT thấp hơn 91% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 XT thấp hơn 97% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 XT thấp hơn 90% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 351
+30%
270−280
−30%
Cyberpunk 2077 193
+37.9%
140−150
−37.9%
Hogwarts Legacy 196
+30.7%
150−160
−30.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+31.7%
120−130
−31.7%
Counter-Strike 2 344
+32.3%
260−270
−32.3%
Cyberpunk 2077 158
+31.7%
120−130
−31.7%
Far Cry 5 188
+34.3%
140−150
−34.3%
Fortnite 230−240
+32.2%
180−190
−32.2%
Forza Horizon 4 278
+32.4%
210−220
−32.4%
Forza Horizon 5 160−170
+34.2%
120−130
−34.2%
Hogwarts Legacy 161
+34.2%
120−130
−34.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+36.2%
130−140
−36.2%
Valorant 290−300
+34.1%
220−230
−34.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+31.7%
120−130
−31.7%
Counter-Strike 2 243
+35%
180−190
−35%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+32.4%
210−220
−32.4%
Cyberpunk 2077 132
+32%
100−105
−32%
Far Cry 5 181
+29.3%
140−150
−29.3%
Fortnite 230−240
+32.2%
180−190
−32.2%
Forza Horizon 4 272
+29.5%
210−220
−29.5%
Forza Horizon 5 160−170
+34.2%
120−130
−34.2%
Grand Theft Auto V 166
+38.3%
120−130
−38.3%
Hogwarts Legacy 119
+32.2%
90−95
−32.2%
Metro Exodus 152
+38.2%
110−120
−38.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+36.2%
130−140
−36.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 295
+34.1%
220−230
−34.1%
Valorant 290−300
+34.1%
220−230
−34.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+31.7%
120−130
−31.7%
Cyberpunk 2077 122
+35.6%
90−95
−35.6%
Far Cry 5 167
+39.2%
120−130
−39.2%
Forza Horizon 4 231
+35.9%
170−180
−35.9%
Hogwarts Legacy 91
+30%
70−75
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+36.2%
130−140
−36.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+29.2%
130−140
−29.2%
Valorant 290−300
+34.1%
220−230
−34.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
+32.2%
180−190
−32.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 127
+33.7%
95−100
−33.7%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+29.3%
300−310
−29.3%
Grand Theft Auto V 105
+31.3%
80−85
−31.3%
Metro Exodus 90
+38.5%
65−70
−38.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Valorant 300−350
+33.6%
250−260
−33.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+32%
100−105
−32%
Cyberpunk 2077 80
+33.3%
60−65
−33.3%
Far Cry 5 157
+30.8%
120−130
−30.8%
Forza Horizon 4 197
+31.3%
150−160
−31.3%
Hogwarts Legacy 67
+34%
50−55
−34%
The Witcher 3: Wild Hunt 120
+33.3%
90−95
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+36.4%
110−120
−36.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 31
+29.2%
24−27
−29.2%
Grand Theft Auto V 112
+31.8%
85−90
−31.8%
Hogwarts Legacy 35−40
+37%
27−30
−37%
Metro Exodus 57
+42.5%
40−45
−42.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
+36.9%
65−70
−36.9%
Valorant 300−350
+33.9%
230−240
−33.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+30%
70−75
−30%
Counter-Strike 2 70−75
+40%
50−55
−40%
Cyberpunk 2077 36
+33.3%
27−30
−33.3%
Far Cry 5 82
+36.7%
60−65
−36.7%
Forza Horizon 4 134
+34%
100−105
−34%
Hogwarts Legacy 36
+33.3%
27−30
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+34.3%
70−75
−34.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+31.7%
60−65
−31.7%

Vậy RX 7700 XT và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 XT nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700 XT nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700 XT nhanh hơn 31% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.17 38.90
Mức độ mới 25 Tháng 8 2023 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 245 Watt 70 Watt

RX 7700 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation: mới hơn 5 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700 XT vì nó vượt trội hơn RTX 2000 Ada Generation trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7700 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1970 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 40 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7700 XT hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.