Radeon R7 M270DX vs GeForce GTX 285 X2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M270DX và GeForce GTX 285 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất838không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaTopazGT200B
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)17 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M270DX và GeForce GTX 285 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M270DX và GeForce GTX 285 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384240
Tần số nhân900 MHz648 MHz
Tần số Boost940 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million1,400 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu315 Watt
Tốc độ xử lý texture22.5651.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7219 TFLOPS0.7085 TFLOPS
ROPs832
TMUs2480

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M270DX và GeForce GTX 285 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu275 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M270DX và GeForce GTX 285 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared512 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1152 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu147.5 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M270DX và GeForce GTX 285 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x HDMI
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R7 M270DX và GeForce GTX 285 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.1 (10_0)
Shader Model6.34.0
OpenGL4.63.3
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 6 2014 17 Tháng 6 2009
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm

R7 M270DX có các ưu điểm sau: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R7 M270DX và GeForce GTX 285 X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 M270DX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 285 X2 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 M270DX và GeForce GTX 285 X2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M270DX
Radeon R7 M270DX
NVIDIA GeForce GTX 285 X2
GeForce GTX 285 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M270DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 M270DX hoặc GeForce GTX 285 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.