Radeon RX 7700 XT vs RTX 6000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7700 XT và RTX 6000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7700 XT
2023
12 GB GDDR6, 245 Watt
56.18

RTX 6000 Ada Generation vượt qua RX 7700 XT với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7700 XT và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4920
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất71.597.97
Hiệu quả năng lượng16.2216.89
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7700 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 798% so với RTX 6000 Ada Generation.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7700 XT và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7700 XT và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng345618176
Tần số nhân1435 MHz915 MHz
Tần số Boost2544 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,100 million76,300 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)245 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture549.51,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.17 TFLOPS91.06 TFLOPS
ROPs96192
TMUs216568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Cores54142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7700 XT và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7700 XT và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7700 XT và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7700 XT và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7700 XT và RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7700 XT 56.18
RTX 6000 Ada Generation 71.65
+27.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7700 XT 22459
RTX 6000 Ada Generation 28643
+27.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7700 XT 57340
RTX 6000 Ada Generation 70850
+23.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 7700 XT 126733
+0.2%
RTX 6000 Ada Generation 126448

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7700 XT 42801
+16.7%
RTX 6000 Ada Generation 36679

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7700 XT và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD185
+1.1%
183
−1.1%
1440p102
−56.9%
160
+56.9%
4K59
−84.7%
109
+84.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.43
+1431%
37.15
−1431%
1440p4.40
+865%
42.49
−865%
4K7.61
+720%
62.38
−720%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 XT thấp hơn 1431% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 XT thấp hơn 865% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 XT thấp hơn 720% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 351
+9%
300−350
−9%
Cyberpunk 2077 193
+10.9%
170−180
−10.9%
Hogwarts Legacy 196
+22.5%
160−170
−22.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
−13.9%
180−190
+13.9%
Counter-Strike 2 344
+6.8%
300−350
−6.8%
Cyberpunk 2077 158
−10.1%
170−180
+10.1%
Far Cry 5 188
+44.6%
130
−44.6%
Fortnite 230−240
−26.4%
300−350
+26.4%
Forza Horizon 4 278
+0.7%
270−280
−0.7%
Forza Horizon 5 160−170
−23%
190−200
+23%
Hogwarts Legacy 161
+0.6%
160−170
−0.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
−34.8%
350−400
+34.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
−13.9%
180−190
+13.9%
Counter-Strike 2 243
−32.5%
300−350
+32.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 132
−31.8%
170−180
+31.8%
Far Cry 5 181
+43.7%
126
−43.7%
Fortnite 230−240
−26.4%
300−350
+26.4%
Forza Horizon 4 272
−1.5%
270−280
+1.5%
Forza Horizon 5 160−170
−23%
190−200
+23%
Grand Theft Auto V 166
−3%
170−180
+3%
Hogwarts Legacy 119
−34.5%
160−170
+34.5%
Metro Exodus 152
+33.3%
114
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 295
−65.8%
489
+65.8%
Valorant 290−300
−34.8%
350−400
+34.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
−13.9%
180−190
+13.9%
Cyberpunk 2077 122
−42.6%
170−180
+42.6%
Far Cry 5 167
+41.5%
118
−41.5%
Forza Horizon 4 231
−19.5%
270−280
+19.5%
Hogwarts Legacy 91
−75.8%
160−170
+75.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
−54.8%
260
+54.8%
Valorant 290−300
−34.8%
350−400
+34.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
−26.4%
300−350
+26.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 127
−69.3%
210−220
+69.3%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
−32.3%
500−550
+32.3%
Grand Theft Auto V 105
−37.1%
140−150
+37.1%
Metro Exodus 90
−5.6%
95
+5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
−44.8%
450−500
+44.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−34.8%
170−180
+34.8%
Cyberpunk 2077 80
−26.3%
100−110
+26.3%
Far Cry 5 157
+33.1%
118
−33.1%
Forza Horizon 4 197
−22.3%
240−250
+22.3%
Hogwarts Legacy 67
−41.8%
95−100
+41.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 120
−82.5%
219
+82.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
−0.7%
150−160
+0.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 31
−29%
40
+29%
Grand Theft Auto V 112
−49.1%
160−170
+49.1%
Hogwarts Legacy 35−40
−43.2%
50−55
+43.2%
Metro Exodus 57
−57.9%
90
+57.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
−107%
184
+107%
Valorant 300−350
−7.5%
300−350
+7.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−43.5%
130−140
+43.5%
Counter-Strike 2 70−75
−37.1%
95−100
+37.1%
Cyberpunk 2077 36
−36.1%
45−50
+36.1%
Far Cry 5 82
−40.2%
115
+40.2%
Forza Horizon 4 134
−46.3%
190−200
+46.3%
Hogwarts Legacy 36
−47.2%
50−55
+47.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−2.1%
95−100
+2.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RX 7700 XT và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 XT nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 85% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 7700 XT nhanh hơn 45%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 107%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 XT tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (17%)
  • RTX 6000 Ada Generation tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.18 71.65
Mức độ mới 25 Tháng 8 2023 3 Tháng 12 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 48 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 245 Watt 300 Watt

RX 7700 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 27.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7700 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7700 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 6000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1978 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 106 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7700 XT hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.