Radeon RX 6650 XT vs RTX 4000 SFF Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6650 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6650 XT
2022
8 GB GDDR6, 176 Watt
44.68

RTX 4000 SFF Ada Generation vượt qua RX 6650 XT với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6650 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8355
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất62.74không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.4051.58
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23AD104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6650 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6650 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20486144
Tần số nhân2055 MHz720 MHz
Tần số Boost2635 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million35,800 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)176 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture337.3299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.79 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs6480
TMUs128192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Cores3248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6650 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6650 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2190 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ280.3 GB/s280.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6650 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6650 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6650 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6650 XT 44.68
RTX 4000 SFF Ada Generation 52.69
+17.9%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6650 XT 17171
RTX 4000 SFF Ada Generation 20251
+17.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6650 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD142
−12.7%
160−170
+12.7%
1440p66
−13.6%
75−80
+13.6%
4K36
−11.1%
40−45
+11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.81không có dữ liệu
1440p6.05không có dữ liệu
4K11.08không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 212
−17.9%
250−260
+17.9%
Counter-Strike 2 137
−16.8%
160−170
+16.8%
Cyberpunk 2077 128
−17.2%
150−160
+17.2%
Atomic Heart 153
−17.6%
180−190
+17.6%
Battlefield 5 130−140
−16.8%
160−170
+16.8%
Counter-Strike 2 104
−15.4%
120−130
+15.4%
Cyberpunk 2077 108
−11.1%
120−130
+11.1%
Far Cry 5 173
−15.6%
200−210
+15.6%
Fortnite 170−180
−13%
200−210
+13%
Forza Horizon 4 150−160
−13.2%
180−190
+13.2%
Forza Horizon 5 133
−12.8%
150−160
+12.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−12.5%
180−190
+12.5%
Valorant 230−240
−14.4%
270−280
+14.4%
Atomic Heart 89
−12.4%
100−105
+12.4%
Battlefield 5 130−140
−16.8%
160−170
+16.8%
Counter-Strike 2 84
−13.1%
95−100
+13.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 88
−13.6%
100−105
+13.6%
Dota 2 171
−17%
200−210
+17%
Far Cry 5 163
−16.6%
190−200
+16.6%
Fortnite 170−180
−13%
200−210
+13%
Forza Horizon 4 150−160
−13.2%
180−190
+13.2%
Forza Horizon 5 120−130
−14.8%
140−150
+14.8%
Grand Theft Auto V 147
−15.6%
170−180
+15.6%
Metro Exodus 102
−17.6%
120−130
+17.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−12.5%
180−190
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
−15.4%
210−220
+15.4%
Valorant 230−240
−14.4%
270−280
+14.4%
Battlefield 5 130−140
−16.8%
160−170
+16.8%
Counter-Strike 2 74
−14.9%
85−90
+14.9%
Cyberpunk 2077 78
−15.4%
90−95
+15.4%
Dota 2 136
−17.6%
160−170
+17.6%
Far Cry 5 151
−12.6%
170−180
+12.6%
Forza Horizon 4 150−160
−13.2%
180−190
+13.2%
Forza Horizon 5 107
−12.1%
120−130
+12.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−12.5%
180−190
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 107
−12.1%
120−130
+12.1%
Valorant 230−240
−14.4%
270−280
+14.4%
Fortnite 170−180
−13%
200−210
+13%
Counter-Strike 2 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
−5.6%
300−310
+5.6%
Grand Theft Auto V 77
−16.9%
90−95
+16.9%
Metro Exodus 58
−12.1%
65−70
+12.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
Valorant 260−270
−12.8%
300−310
+12.8%
Battlefield 5 100−110
−15.4%
120−130
+15.4%
Cyberpunk 2077 44
−13.6%
50−55
+13.6%
Far Cry 5 114
−14%
130−140
+14%
Forza Horizon 4 120−130
−16.7%
140−150
+16.7%
Forza Horizon 5 70−75
−16.4%
85−90
+16.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−12.5%
90−95
+12.5%
Fortnite 110−120
−9.1%
120−130
+9.1%
Atomic Heart 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
Counter-Strike 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Grand Theft Auto V 72
−11.1%
80−85
+11.1%
Metro Exodus 37
−8.1%
40−45
+8.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
−16.1%
65−70
+16.1%
Valorant 250−260
−16%
290−300
+16%
Battlefield 5 65−70
−13.6%
75−80
+13.6%
Counter-Strike 2 8
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Dota 2 97
−13.4%
110−120
+13.4%
Far Cry 5 55
−9.1%
60−65
+9.1%
Forza Horizon 4 80−85
−12.5%
90−95
+12.5%
Forza Horizon 5 45−50
−17%
55−60
+17%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−12.1%
65−70
+12.1%
Fortnite 55−60
−9.1%
60−65
+9.1%

Vậy RX 6650 XT và RTX 4000 SFF Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 SFF Ada Generation nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 SFF Ada Generation nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 SFF Ada Generation nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.68 52.69
Mức độ mới 10 Tháng 5 2022 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 176 Watt 70 Watt

RTX 4000 SFF Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.9%, mới hơn 10 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 151.4%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 SFF Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6650 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6650 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4000 SFF Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
3600 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
51 phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 SFF Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6650 XT hoặc RTX 4000 SFF Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.