Radeon RX 7800 XT vs RTX 2000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7800 XT và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7800 XT
2023
16 GB GDDR6, 263 Watt
62.94
+38.7%

RX 7800 XT vượt qua RTX 2000 Ada Generation với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7800 XT và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3480
Vị trí theo mức độ phổ biến66không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.9591.57
Hiệu quả năng lượng16.4144.44
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32AD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2000 Ada Generation có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 35% so với RX 7800 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7800 XT và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7800 XT và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402816
Tần số nhân1295 MHz1620 MHz
Tần số Boost2430 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,100 million18,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)263 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture583.2187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động37.32 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs9648
TMUs24088
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Cores6022

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7800 XT và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7800 XT và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2438 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ624.1 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7800 XT và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.14x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7800 XT và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7800 XT và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7800 XT 62.94
+38.7%
RTX 2000 Ada Generation 45.39

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7800 XT 24192
+38.7%
RTX 2000 Ada Generation 17444

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7800 XT và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD216
+44%
150−160
−44%
1440p124
+45.9%
85−90
−45.9%
4K71
+42%
50−55
−42%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.31
+87.3%
4.33
−87.3%
1440p4.02
+89.7%
7.64
−89.7%
4K7.03
+84.7%
12.98
−84.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7800 XT thấp hơn 87% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7800 XT thấp hơn 90% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7800 XT thấp hơn 85% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 324
+40.9%
230−240
−40.9%
Counter-Strike 2 241
+41.8%
170−180
−41.8%
Cyberpunk 2077 248
+45.9%
170−180
−45.9%
Atomic Heart 243
+42.9%
170−180
−42.9%
Battlefield 5 160−170
+50%
110−120
−50%
Counter-Strike 2 200
+42.9%
140−150
−42.9%
Cyberpunk 2077 196
+40%
140−150
−40%
Far Cry 5 204
+45.7%
140−150
−45.7%
Fortnite 260−270
+40.5%
190−200
−40.5%
Forza Horizon 4 278
+39%
200−210
−39%
Forza Horizon 5 276
+45.3%
190−200
−45.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
Valorant 300−350
+39.1%
230−240
−39.1%
Atomic Heart 145
+45%
100−105
−45%
Battlefield 5 160−170
+50%
110−120
−50%
Counter-Strike 2 163
+48.2%
110−120
−48.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+39%
200−210
−39%
Cyberpunk 2077 163
+48.2%
110−120
−48.2%
Far Cry 5 196
+40%
140−150
−40%
Fortnite 260−270
+40.5%
190−200
−40.5%
Forza Horizon 4 261
+45%
180−190
−45%
Forza Horizon 5 256
+42.2%
180−190
−42.2%
Grand Theft Auto V 178
+48.3%
120−130
−48.3%
Metro Exodus 172
+43.3%
120−130
−43.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 366
+40.8%
260−270
−40.8%
Valorant 300−350
+39.1%
230−240
−39.1%
Battlefield 5 160−170
+50%
110−120
−50%
Counter-Strike 2 149
+49%
100−105
−49%
Cyberpunk 2077 150
+50%
100−105
−50%
Far Cry 5 182
+40%
130−140
−40%
Forza Horizon 4 222
+38.8%
160−170
−38.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 200
+42.9%
140−150
−42.9%
Valorant 300−350
+39.1%
230−240
−39.1%
Fortnite 260−270
+40.5%
190−200
−40.5%
Counter-Strike 2 50−55
+45.7%
35−40
−45.7%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+42.3%
300−310
−42.3%
Grand Theft Auto V 140
+40%
100−105
−40%
Metro Exodus 106
+41.3%
75−80
−41.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Valorant 350−400
+41.9%
260−270
−41.9%
Battlefield 5 140−150
+43%
100−105
−43%
Cyberpunk 2077 99
+41.4%
70−75
−41.4%
Far Cry 5 176
+46.7%
120−130
−46.7%
Forza Horizon 4 202
+44.3%
140−150
−44.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+47%
100−105
−47%
Fortnite 150−160
+51%
100−105
−51%
Atomic Heart 50−55
+45.7%
35−40
−45.7%
Counter-Strike 2 35−40
+50%
24−27
−50%
Grand Theft Auto V 152
+52%
100−105
−52%
Metro Exodus 63
+40%
45−50
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+38.8%
85−90
−38.8%
Valorant 300−350
+39.1%
230−240
−39.1%
Battlefield 5 100−110
+44.3%
70−75
−44.3%
Counter-Strike 2 21
+50%
14−16
−50%
Cyberpunk 2077 45
+50%
30−33
−50%
Far Cry 5 104
+38.7%
75−80
−38.7%
Forza Horizon 4 164
+49.1%
110−120
−49.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+47.7%
65−70
−47.7%
Fortnite 75−80
+43.6%
55−60
−43.6%

Vậy RX 7800 XT và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 42% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 62.94 45.39
Mức độ mới 25 Tháng 8 2023 12 Tháng 2 2024
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 263 Watt 70 Watt

RX 7800 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn RTX 2000 Ada Generation trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7800 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
3452 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7800 XT hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.