Radeon RX 6800M vs GeForce RTX 3050 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800M và GeForce RTX 3050 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6800M
2021
12 GB GDDR6, 145 Watt
34.23
+5.6%

RX 6800M vượt qua RTX 3050 8 GB với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800M và GeForce RTX 3050 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất153173
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu68.36
Hiệu quả năng lượng16.3717.29
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800M và GeForce RTX 3050 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800M và GeForce RTX 3050 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602560
Tần số nhân2116 MHz1552 MHz
Tần số Boost2390 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million12,000 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture382.4142.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.24 TFLOPS9.098 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16080
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Cores4020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800M và GeForce RTX 3050 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800M và GeForce RTX 3050 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800M và GeForce RTX 3050 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800M và GeForce RTX 3050 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800M và GeForce RTX 3050 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6800M 34.23
+5.6%
RTX 3050 8 GB 32.42

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800M 13316
+5.6%
RTX 3050 8 GB 12612

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800M và GeForce RTX 3050 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD107
+7%
100−110
−7%
1440p70
+7.7%
65−70
−7.7%
4K44
+10%
40−45
−10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.49
1440pkhông có dữ liệu3.83
4Kkhông có dữ liệu6.23

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 154
+10%
140−150
−10%
Counter-Strike 2 65−70
+6.2%
65−70
−6.2%
Cyberpunk 2077 123
+11.8%
110−120
−11.8%
Atomic Heart 121
+10%
110−120
−10%
Battlefield 5 143
+10%
130−140
−10%
Counter-Strike 2 65−70
+6.2%
65−70
−6.2%
Cyberpunk 2077 110
+10%
100−105
−10%
Far Cry 5 106
+6%
100−105
−6%
Fortnite 140−150
+11.5%
130−140
−11.5%
Forza Horizon 4 120−130
+13.6%
110−120
−13.6%
Forza Horizon 5 86
+7.5%
80−85
−7.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+7.5%
120−130
−7.5%
Valorant 190−200
+10.6%
180−190
−10.6%
Atomic Heart 85
+6.3%
80−85
−6.3%
Battlefield 5 141
+8.5%
130−140
−8.5%
Counter-Strike 2 65−70
+6.2%
65−70
−6.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+6.2%
260−270
−6.2%
Cyberpunk 2077 102
+7.4%
95−100
−7.4%
Dota 2 126
+14.5%
110−120
−14.5%
Far Cry 5 102
+7.4%
95−100
−7.4%
Fortnite 140−150
+11.5%
130−140
−11.5%
Forza Horizon 4 120−130
+13.6%
110−120
−13.6%
Forza Horizon 5 120
+9.1%
110−120
−9.1%
Grand Theft Auto V 112
+12%
100−105
−12%
Metro Exodus 105
+10.5%
95−100
−10.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+7.5%
120−130
−7.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 188
+10.6%
170−180
−10.6%
Valorant 190−200
+10.6%
180−190
−10.6%
Battlefield 5 139
+6.9%
130−140
−6.9%
Counter-Strike 2 65−70
+6.2%
65−70
−6.2%
Cyberpunk 2077 98
+8.9%
90−95
−8.9%
Dota 2 115
+15%
100−105
−15%
Far Cry 5 95
+11.8%
85−90
−11.8%
Forza Horizon 4 120−130
+13.6%
110−120
−13.6%
Forza Horizon 5 81
+8%
75−80
−8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+7.5%
120−130
−7.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
+9%
100−105
−9%
Valorant 190−200
+10.6%
180−190
−10.6%
Fortnite 140−150
+11.5%
130−140
−11.5%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+5.7%
210−220
−5.7%
Grand Theft Auto V 84
+12%
75−80
−12%
Metro Exodus 59
+7.3%
55−60
−7.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Valorant 230−240
+6.8%
220−230
−6.8%
Battlefield 5 130
+8.3%
120−130
−8.3%
Counter-Strike 2 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Cyberpunk 2077 51
+13.3%
45−50
−13.3%
Far Cry 5 100
+11.1%
90−95
−11.1%
Forza Horizon 4 85−90
+10%
80−85
−10%
Forza Horizon 5 55−60
+14%
50−55
−14%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+16%
50−55
−16%
Fortnite 80−85
+9.3%
75−80
−9.3%
Atomic Heart 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Grand Theft Auto V 85
+6.3%
80−85
−6.3%
Metro Exodus 38
+8.6%
35−40
−8.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+9.1%
55−60
−9.1%
Valorant 190−200
+8.3%
180−190
−8.3%
Battlefield 5 82
+9.3%
75−80
−9.3%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Dota 2 95
+11.8%
85−90
−11.8%
Far Cry 5 61
+10.9%
55−60
−10.9%
Forza Horizon 4 55−60
+16%
50−55
−16%
Forza Horizon 5 30−35
+10%
30−33
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Fortnite 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%

Vậy RX 6800M và RTX 3050 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800M nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.23 32.42
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 130 Watt

RX 6800M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 8 GB: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6800M và GeForce RTX 3050 8 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6800M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 8 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800M
Radeon RX 6800M
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
322 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
13750 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800M hoặc GeForce RTX 3050 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.