Radeon RX 6500 vs RX 6300

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 và Radeon RX 6300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6500
16.82
+33.8%

RX 6500 vượt qua RX 6300 với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 và Radeon RX 6300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất297370
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu31.26
Kiến trúckhông có dữ liệuRDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNavi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệukhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 và Radeon RX 6300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 và Radeon RX 6300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu768
Tần số nhânkhông có dữ liệu1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2040 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu5,400 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu32 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu97.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.133 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 và Radeon RX 6300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 và Radeon RX 6300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu32 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu64 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 và Radeon RX 6300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x HDMI 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500 và Radeon RX 6300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 và Radeon RX 6300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6500 16.82
+33.8%
RX 6300 12.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 7520
+33.8%
RX 6300 5619

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 và Radeon RX 6300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+40%
55−60
−40%
Far Cry 5 60−65
+37.8%
45−50
−37.8%
Fortnite 95−100
+40%
70−75
−40%
Forza Horizon 4 75−80
+36.4%
55−60
−36.4%
Forza Horizon 5 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+38%
50−55
−38%
Valorant 130−140
+39%
100−105
−39%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+40%
55−60
−40%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+40.6%
160−170
−40.6%
Dota 2 100−110
+41.3%
75−80
−41.3%
Far Cry 5 60−65
+37.8%
45−50
−37.8%
Fortnite 95−100
+40%
70−75
−40%
Forza Horizon 4 75−80
+36.4%
55−60
−36.4%
Forza Horizon 5 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
Grand Theft Auto V 65−70
+38%
50−55
−38%
Metro Exodus 35−40
+44.4%
27−30
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+38%
50−55
−38%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%
Valorant 130−140
+39%
100−105
−39%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+40%
55−60
−40%
Dota 2 100−110
+41.3%
75−80
−41.3%
Far Cry 5 60−65
+37.8%
45−50
−37.8%
Forza Horizon 4 75−80
+36.4%
55−60
−36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+38%
50−55
−38%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+40%
70−75
−40%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+40%
95−100
−40%
Grand Theft Auto V 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Metro Exodus 24−27
+50%
16−18
−50%
Valorant 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%
Far Cry 5 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Forza Horizon 4 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+40%
30−33
−40%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Metro Exodus 14−16
+50%
10−11
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+50%
18−20
−50%
Valorant 100−110
+38.7%
75−80
−38.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Dota 2 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
Far Cry 5 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Forza Horizon 4 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+50%
12−14
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.82 12.57

RX 6500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6300 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500
AMD Radeon RX 6300
Radeon RX 6300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 31 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6500 hoặc Radeon RX 6300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.