Radeon RX 6800 vs RX 6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800 và Radeon RX 6500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6800
2020
16 GB GDDR6, 250 Watt
53.32
+195%

RX 6800 vượt qua RX 6500 với mức trọn vẹn là 195% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800 và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất52304
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất49.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.65không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaNavi 21không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$579 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800 và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800 và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840không có dữ liệu
Tần số nhân1700 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2105 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn26,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture505.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.17 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores60không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800 và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800 và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800 và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-Ckhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800 và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800 và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6800 53.32
+195%
RX 6500 18.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800 22137
+195%
RX 6500 7505

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800 và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD174
+216%
55−60
−216%
1440p102
+240%
30−35
−240%
4K62
+195%
21−24
−195%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.33không có dữ liệu
1440p5.68không có dữ liệu
4K9.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 350
+218%
110−120
−218%
Cyberpunk 2077 135
+200%
45−50
−200%
Hogwarts Legacy 208
+197%
70−75
−197%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+107%
75−80
−107%
Counter-Strike 2 349
+217%
110−120
−217%
Cyberpunk 2077 115
+229%
35−40
−229%
Far Cry 5 197
+223%
60−65
−223%
Fortnite 230−240
+139%
95−100
−139%
Forza Horizon 4 200−210
+173%
75−80
−173%
Forza Horizon 5 232
+300%
55−60
−300%
Hogwarts Legacy 167
+204%
55−60
−204%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+155%
65−70
−155%
Valorant 290−300
+110%
130−140
−110%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+107%
75−80
−107%
Counter-Strike 2 259
+205%
85−90
−205%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+23.6%
220−230
−23.6%
Cyberpunk 2077 104
+197%
35−40
−197%
Dota 2 145
+36.8%
100−110
−36.8%
Far Cry 5 186
+205%
60−65
−205%
Fortnite 230−240
+139%
95−100
−139%
Forza Horizon 4 200−210
+173%
75−80
−173%
Forza Horizon 5 210
+262%
55−60
−262%
Grand Theft Auto V 159
+130%
65−70
−130%
Hogwarts Legacy 130
+225%
40−45
−225%
Metro Exodus 147
+277%
35−40
−277%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+155%
65−70
−155%
The Witcher 3: Wild Hunt 269
+427%
50−55
−427%
Valorant 290−300
+110%
130−140
−110%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+107%
75−80
−107%
Cyberpunk 2077 99
+230%
30−33
−230%
Dota 2 128
+20.8%
100−110
−20.8%
Far Cry 5 174
+185%
60−65
−185%
Forza Horizon 4 200−210
+173%
75−80
−173%
Hogwarts Legacy 96
+220%
30−33
−220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+155%
65−70
−155%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+198%
50−55
−198%
Valorant 290−300
+207%
95−100
−207%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
+139%
95−100
−139%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 175
+218%
55−60
−218%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+188%
130−140
−188%
Grand Theft Auto V 125
+303%
30−35
−303%
Metro Exodus 89
+287%
21−24
−287%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+218%
55−60
−218%
Valorant 300−350
+88%
170−180
−88%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+150%
50−55
−150%
Cyberpunk 2077 74
+208%
24−27
−208%
Far Cry 5 163
+308%
40−45
−308%
Forza Horizon 4 160−170
+263%
45−50
−263%
Hogwarts Legacy 73
+204%
24−27
−204%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+195%
40−45
−195%

1440p
Epic Preset

Fortnite 140−150
+252%
40−45
−252%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 47
+236%
14−16
−236%
Grand Theft Auto V 132
+300%
30−35
−300%
Hogwarts Legacy 35−40
+200%
12−14
−200%
Metro Exodus 55
+267%
14−16
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
+281%
24−27
−281%
Valorant 300−350
+197%
100−110
−197%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+233%
27−30
−233%
Counter-Strike 2 65−70
+224%
21−24
−224%
Cyberpunk 2077 34
+240%
10−11
−240%
Dota 2 102
+61.9%
60−65
−61.9%
Far Cry 5 91
+379%
18−20
−379%
Forza Horizon 4 110−120
+272%
30−35
−272%
Hogwarts Legacy 35
+250%
10−11
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+411%
18−20
−411%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+311%
18−20
−311%

Vậy RX 6800 và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 nhanh hơn 216% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 nhanh hơn 240% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800 nhanh hơn 195% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6800 nhanh hơn 427%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 đã vượt qua RX 6500 trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 53.32 18.08

RX 6800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 194.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6800 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6500 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2100 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800 hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.