Radeon RX 6500 XT vs RX 6500

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6500 XT
2022
8 GB GDDR6, 107 Watt
21.41
+27.1%

RX 6500 XT vượt qua RX 6500 với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất237302
Vị trí theo mức độ phổ biến94không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất54.66không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.84không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaNavi 24không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024không có dữ liệu
Tần số nhân2610 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2815 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)107 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture180.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.765 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4không có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2248 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ143.9 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.2không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6500 XT 21.41
+27.1%
RX 6500 16.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 XT 9566
+27.1%
RX 6500 7528

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
+40%
45−50
−40%
1440p31
+29.2%
24−27
−29.2%
4K17
+41.7%
12−14
−41.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.16không có dữ liệu
1440p6.42không có dữ liệu
4K11.71không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 281
+27.7%
220−230
−27.7%
Cyberpunk 2077 72
+30.9%
55−60
−30.9%
Hogwarts Legacy 80
+33.3%
60−65
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+20.8%
75−80
−20.8%
Counter-Strike 2 194
+29.3%
150−160
−29.3%
Cyberpunk 2077 54
+35%
40−45
−35%
Far Cry 5 102
+67.2%
60−65
−67.2%
Fortnite 110−120
+18.4%
95−100
−18.4%
Forza Horizon 4 90−95
+24%
75−80
−24%
Forza Horizon 5 107
+84.5%
55−60
−84.5%
Hogwarts Legacy 60
+33.3%
45−50
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+31.9%
65−70
−31.9%
Valorant 160−170
+16.5%
130−140
−16.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+20.8%
75−80
−20.8%
Counter-Strike 2 82
+36.7%
60−65
−36.7%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+12.4%
220−230
−12.4%
Cyberpunk 2077 34
+41.7%
24−27
−41.7%
Dota 2 145
+36.8%
100−110
−36.8%
Far Cry 5 92
+50.8%
60−65
−50.8%
Fortnite 110−120
+18.4%
95−100
−18.4%
Forza Horizon 4 90−95
+24%
75−80
−24%
Forza Horizon 5 81
+39.7%
55−60
−39.7%
Grand Theft Auto V 86
+24.6%
65−70
−24.6%
Hogwarts Legacy 48
+37.1%
35−40
−37.1%
Metro Exodus 52
+33.3%
35−40
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+31.9%
65−70
−31.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+80.4%
50−55
−80.4%
Valorant 160−170
+16.5%
130−140
−16.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+20.8%
75−80
−20.8%
Cyberpunk 2077 30
+42.9%
21−24
−42.9%
Dota 2 110
+3.8%
100−110
−3.8%
Far Cry 5 86
+41%
60−65
−41%
Forza Horizon 4 90−95
+24%
75−80
−24%
Hogwarts Legacy 33
+37.5%
24−27
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+31.9%
65−70
−31.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+5.9%
50−55
−5.9%
Valorant 160−170
+35%
120−130
−35%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+18.4%
95−100
−18.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35
+29.6%
27−30
−29.6%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+24.1%
130−140
−24.1%
Grand Theft Auto V 37
+19.4%
30−35
−19.4%
Metro Exodus 18
−33.3%
24−27
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+33.8%
130−140
−33.8%
Valorant 200−210
+14.9%
170−180
−14.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+25%
50−55
−25%
Cyberpunk 2077 17
+41.7%
12−14
−41.7%
Far Cry 5 57
+42.5%
40−45
−42.5%
Forza Horizon 4 60−65
+30.4%
45−50
−30.4%
Hogwarts Legacy 23
+27.8%
18−20
−27.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+31%
40−45
−31%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7
+40%
5−6
−40%
Grand Theft Auto V 34
+3%
30−35
−3%
Hogwarts Legacy 14−16
+50%
10−11
−50%
Metro Exodus 11
−36.4%
14−16
+36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+7.7%
24−27
−7.7%
Valorant 130−140
+30.8%
100−110
−30.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+28.6%
27−30
−28.6%
Counter-Strike 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Cyberpunk 2077 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 67
+6.3%
60−65
−6.3%
Far Cry 5 23
+15%
20−22
−15%
Forza Horizon 4 40−45
+28.1%
30−35
−28.1%
Hogwarts Legacy 9
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%

Vậy RX 6500 XT và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 XT nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 42% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6500 XT nhanh hơn 84%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6500 nhanh hơn 36%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 XT tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (95%)
  • RX 6500 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.41 16.85

RX 6500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6500 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3469 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6500 XT hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.