Radeon RX 6500 XT vs RX 6650M XT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6650M XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 6650M XT vượt qua RX 6500 XT với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6650M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 238 | 93 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 59 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 55.92 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 15.80 | 25.15 |
Kiến trúc | RDNA 2.0 (2020−2024) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 24 | Navi 23 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $199 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6650M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6650M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 2048 |
Tần số nhân | 2610 MHz | 2068 MHz |
Tần số Boost | 2815 MHz | 2416 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,400 million | 11,060 million |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 107 Watt | 120 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 180.2 | 309.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.765 TFLOPS | 9.896 TFLOPS |
ROPs | 32 | 64 |
TMUs | 64 | 128 |
Ray Tracing Cores | 16 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6650M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 4.0 x4 | PCIe 4.0 x8 |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6650M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2248 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 143.9 GB/s | 256.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6650M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a | No outputs |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.2 | 2.1 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6650M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6650M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 63
−74.6%
| 110−120
+74.6%
|
1440p | 31
−77.4%
| 55−60
+77.4%
|
4K | 17
−76.5%
| 30−35
+76.5%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.16 | không có dữ liệu |
1440p | 6.42 | không có dữ liệu |
4K | 11.71 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 281
+22.2%
|
230−240
−22.2%
|
Cyberpunk 2077 | 72
−34.7%
|
95−100
+34.7%
|
Hogwarts Legacy | 80
−22.5%
|
95−100
+22.5%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 90−95
−47.3%
|
130−140
+47.3%
|
Counter-Strike 2 | 194
−18.6%
|
230−240
+18.6%
|
Cyberpunk 2077 | 54
−79.6%
|
95−100
+79.6%
|
Far Cry 5 | 102
−26.5%
|
120−130
+26.5%
|
Fortnite | 110−120
−51.7%
|
170−180
+51.7%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−69.9%
|
150−160
+69.9%
|
Forza Horizon 5 | 107
−18.7%
|
120−130
+18.7%
|
Hogwarts Legacy | 60
−63.3%
|
95−100
+63.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
−74.7%
|
150−160
+74.7%
|
Valorant | 160−170
−45.1%
|
230−240
+45.1%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 90−95
−47.3%
|
130−140
+47.3%
|
Counter-Strike 2 | 82
−180%
|
230−240
+180%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 250−260
−9.4%
|
270−280
+9.4%
|
Cyberpunk 2077 | 34
−185%
|
95−100
+185%
|
Dota 2 | 145
−0.7%
|
140−150
+0.7%
|
Far Cry 5 | 92
−40.2%
|
120−130
+40.2%
|
Fortnite | 110−120
−51.7%
|
170−180
+51.7%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−69.9%
|
150−160
+69.9%
|
Forza Horizon 5 | 81
−56.8%
|
120−130
+56.8%
|
Grand Theft Auto V | 86
−54.7%
|
130−140
+54.7%
|
Hogwarts Legacy | 48
−104%
|
95−100
+104%
|
Metro Exodus | 52
−90.4%
|
95−100
+90.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
−74.7%
|
150−160
+74.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 92
−63%
|
150−160
+63%
|
Valorant | 160−170
−45.1%
|
230−240
+45.1%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 90−95
−47.3%
|
130−140
+47.3%
|
Cyberpunk 2077 | 30
−223%
|
95−100
+223%
|
Dota 2 | 110
−32.7%
|
140−150
+32.7%
|
Far Cry 5 | 86
−50%
|
120−130
+50%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−69.9%
|
150−160
+69.9%
|
Hogwarts Legacy | 33
−197%
|
95−100
+197%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
−74.7%
|
150−160
+74.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 54
−178%
|
150−160
+178%
|
Valorant | 160−170
−45.1%
|
230−240
+45.1%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 110−120
−51.7%
|
170−180
+51.7%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 35
−209%
|
100−110
+209%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 160−170
−72.7%
|
280−290
+72.7%
|
Grand Theft Auto V | 37
−127%
|
80−85
+127%
|
Metro Exodus | 18
−239%
|
60−65
+239%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 200−210
−32.3%
|
260−270
+32.3%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 65−70
−60%
|
100−110
+60%
|
Cyberpunk 2077 | 17
−188%
|
45−50
+188%
|
Far Cry 5 | 57
−77.2%
|
100−110
+77.2%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
−98.3%
|
110−120
+98.3%
|
Hogwarts Legacy | 23
−117%
|
50−55
+117%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
−113%
|
80−85
+113%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 55−60
−100%
|
110−120
+100%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 7
−600%
|
45−50
+600%
|
Grand Theft Auto V | 34
−168%
|
90−95
+168%
|
Hogwarts Legacy | 14−16
−80%
|
27−30
+80%
|
Metro Exodus | 11
−245%
|
35−40
+245%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 28
−139%
|
65−70
+139%
|
Valorant | 130−140
−83.1%
|
240−250
+83.1%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
−83.3%
|
65−70
+83.3%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−113%
|
45−50
+113%
|
Cyberpunk 2077 | 4
−450%
|
21−24
+450%
|
Dota 2 | 67
−71.6%
|
110−120
+71.6%
|
Far Cry 5 | 23
−143%
|
55−60
+143%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−95.1%
|
80−85
+95.1%
|
Hogwarts Legacy | 9
−200%
|
27−30
+200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
−142%
|
55−60
+142%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 24−27
−120%
|
55−60
+120%
|
Vậy RX 6500 XT và RX 6650M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6650M XT nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p
- RX 6650M XT nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1440p
- RX 6650M XT nhanh hơn 76% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6500 XT nhanh hơn 22%.
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6650M XT nhanh hơn 600%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6500 XT tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
- RX 6650M XT tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (97%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 23.04 | 41.12 |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 107 Watt | 120 Watt |
RX 6500 XT có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650M XT: hiệu năng cao hơn 78.5%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6650M XT dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.