Radeon RX 6800 XT vs RX 6650M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6650M XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6800 XT
2020
16 GB GDDR6, 300 Watt
62.76
+46.4%

RX 6800 XT vượt qua RX 6650M XT với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6650M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3185
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất50.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.9525.54
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21Navi 23
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6650M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6650M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46082048
Tần số nhân1825 MHz2068 MHz
Tần số Boost2250 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture648.0309.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.74 TFLOPS9.896 TFLOPS
ROPs12864
TMUs288128
Ray Tracing Cores7232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6650M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6650M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6650M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6650M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6800 XT 62.76
+46.4%
RX 6650M XT 42.88

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800 XT 24988
+46.4%
RX 6650M XT 17070

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6650M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD203
+56.2%
130−140
−56.2%
1440p145
+52.6%
95−100
−52.6%
4K100
+53.8%
65−70
−53.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.20không có dữ liệu
1440p4.48không có dữ liệu
4K6.49không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 150−160
+59.4%
95−100
−59.4%
Cyberpunk 2077 140−150
+53.6%
95−100
−53.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+5.4%
110−120
−5.4%
Counter-Strike 2 150−160
+59.4%
95−100
−59.4%
Cyberpunk 2077 140−150
+53.6%
95−100
−53.6%
Forza Horizon 4 404
+82%
220−230
−82%
Forza Horizon 5 160−170
+46.9%
110−120
−46.9%
Metro Exodus 127
+23.3%
100−110
−23.3%
Red Dead Redemption 2 122
+43.5%
85−90
−43.5%
Valorant 401
+123%
180−190
−123%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+5.4%
110−120
−5.4%
Counter-Strike 2 150−160
+59.4%
95−100
−59.4%
Cyberpunk 2077 140−150
+53.6%
95−100
−53.6%
Dota 2 155
+16.5%
130−140
−16.5%
Far Cry 5 58
−79.3%
100−110
+79.3%
Fortnite 250−260
+35.8%
180−190
−35.8%
Forza Horizon 4 355
+59.9%
220−230
−59.9%
Forza Horizon 5 160−170
+46.9%
110−120
−46.9%
Grand Theft Auto V 150
+12.8%
130−140
−12.8%
Metro Exodus 120
+16.5%
100−110
−16.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+2.9%
200−210
−2.9%
Red Dead Redemption 2 129
+51.8%
85−90
−51.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+7.4%
160−170
−7.4%
Valorant 173
−4%
180−190
+4%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+5.4%
110−120
−5.4%
Counter-Strike 2 150−160
+59.4%
95−100
−59.4%
Cyberpunk 2077 140−150
+53.6%
95−100
−53.6%
Dota 2 145
+9%
130−140
−9%
Far Cry 5 120−130
+21.2%
100−110
−21.2%
Forza Horizon 4 302
+36%
220−230
−36%
Forza Horizon 5 160−170
+46.9%
110−120
−46.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+2.9%
200−210
−2.9%
Valorant 356
+97.8%
180−190
−97.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+51.4%
35−40
−51.4%
Dota 2 120
+42.9%
80−85
−42.9%
Grand Theft Auto V 120
+42.9%
80−85
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 83
+80.4%
45−50
−80.4%
World of Tanks 400−450
+57.4%
280−290
−57.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+11.5%
75−80
−11.5%
Cyberpunk 2077 80−85
+75%
45−50
−75%
Far Cry 5 160−170
+11.9%
140−150
−11.9%
Forza Horizon 4 222
+66.9%
130−140
−66.9%
Forza Horizon 5 120−130
+61.3%
75−80
−61.3%
Metro Exodus 112
+19.1%
90−95
−19.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+72.8%
80−85
−72.8%
Valorant 278
+89.1%
140−150
−89.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+81%
21−24
−81%
Dota 2 134
+47.3%
90−95
−47.3%
Grand Theft Auto V 134
+47.3%
90−95
−47.3%
Metro Exodus 56
+47.4%
35−40
−47.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+42.2%
140−150
−42.2%
Red Dead Redemption 2 53
+76.7%
30−33
−76.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 134
+47.3%
90−95
−47.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+58.5%
50−55
−58.5%
Counter-Strike 2 35−40
+81%
21−24
−81%
Cyberpunk 2077 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Dota 2 122
+34.1%
90−95
−34.1%
Far Cry 5 100−110
+52.2%
65−70
−52.2%
Fortnite 95−100
+45.5%
65−70
−45.5%
Forza Horizon 4 133
+77.3%
75−80
−77.3%
Forza Horizon 5 75−80
+74.4%
40−45
−74.4%
Valorant 153
+93.7%
75−80
−93.7%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy RX 6800 XT và RX 6650M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 XT nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 XT nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800 XT nhanh hơn 54% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6800 XT nhanh hơn 123%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6650M XT nhanh hơn 79%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 XT tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (92%)
  • RX 6650M XT tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 62.76 42.88
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 120 Watt

RX 6800 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 46.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650M XT: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6650M XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6800 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6650M XT dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6650M XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT
AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3690 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 67 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6800 XT hoặc Radeon RX 6650M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.