Radeon RX 6600 XT vs RX 6650M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 6650M XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6600 XT
2021
8 GB GDDR6, 160 Watt
41.44

RX 6650M XT chỉ vượt qua RX 6600 XT với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 6650M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9385
Vị trí theo mức độ phổ biến75không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất62.34không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.5125.54
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Navi 23
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$379 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 6650M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 6650M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1968 MHz2068 MHz
Tần số Boost2589 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture331.4309.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.6 TFLOPS9.896 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128128
Ray Tracing Cores3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 6650M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dài190 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 6650M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 6650M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 6650M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6600 XT 41.44
RX 6650M XT 42.88
+3.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6600 XT 16497
RX 6650M XT 17070
+3.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 6650M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD134
+3.1%
130−140
−3.1%
1440p78
−2.6%
80−85
+2.6%
4K44
−2.3%
45−50
+2.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.83không có dữ liệu
1440p4.86không có dữ liệu
4K8.61không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120
+25%
95−100
−25%
Cyberpunk 2077 79
−22.8%
95−100
+22.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
−1.8%
110−120
+1.8%
Counter-Strike 2 90−95
−4.3%
95−100
+4.3%
Cyberpunk 2077 75
−29.3%
95−100
+29.3%
Forza Horizon 4 257
+15.8%
220−230
−15.8%
Forza Horizon 5 123
+8.8%
110−120
−8.8%
Metro Exodus 131
+27.2%
100−110
−27.2%
Red Dead Redemption 2 80−85
−2.4%
85−90
+2.4%
Valorant 170−180
−4%
180−190
+4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
−1.8%
110−120
+1.8%
Counter-Strike 2 90−95
−4.3%
95−100
+4.3%
Cyberpunk 2077 75
−29.3%
95−100
+29.3%
Dota 2 147
+10.5%
130−140
−10.5%
Far Cry 5 65
−60%
100−110
+60%
Fortnite 180−190
−2.7%
180−190
+2.7%
Forza Horizon 4 209
−6.2%
220−230
+6.2%
Forza Horizon 5 115
+1.8%
110−120
−1.8%
Grand Theft Auto V 135
+1.5%
130−140
−1.5%
Metro Exodus 100
−3%
100−110
+3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−1%
200−210
+1%
Red Dead Redemption 2 80−85
−2.4%
85−90
+2.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
−4.5%
160−170
+4.5%
Valorant 170−180
−4%
180−190
+4%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−1.8%
110−120
+1.8%
Counter-Strike 2 67
−43.3%
95−100
+43.3%
Cyberpunk 2077 66
−47%
95−100
+47%
Dota 2 120
−10.8%
130−140
+10.8%
Far Cry 5 100−110
−2%
100−110
+2%
Forza Horizon 4 183
−21.3%
220−230
+21.3%
Forza Horizon 5 97
−16.5%
110−120
+16.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−1%
200−210
+1%
Valorant 170−180
−4%
180−190
+4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+10%
30−33
−10%
Dota 2 68
−23.5%
80−85
+23.5%
Grand Theft Auto V 68
−23.5%
80−85
+23.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
−4.5%
45−50
+4.5%
World of Tanks 270−280
−3.7%
280−290
+3.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−1.3%
75−80
+1.3%
Cyberpunk 2077 38
−26.3%
45−50
+26.3%
Far Cry 5 130−140
−3.6%
140−150
+3.6%
Forza Horizon 4 118
−12.7%
130−140
+12.7%
Forza Horizon 5 71
−5.6%
75−80
+5.6%
Metro Exodus 98
+4.3%
90−95
−4.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−5.2%
80−85
+5.2%
Valorant 140−150
−5%
140−150
+5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Dota 2 64
−42.2%
90−95
+42.2%
Grand Theft Auto V 64
−42.2%
90−95
+42.2%
Metro Exodus 34
−11.8%
35−40
+11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−4.3%
140−150
+4.3%
Red Dead Redemption 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−42.2%
90−95
+42.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−3.9%
50−55
+3.9%
Counter-Strike 2 8
−163%
21−24
+163%
Cyberpunk 2077 13
−61.5%
21−24
+61.5%
Dota 2 86
−5.8%
90−95
+5.8%
Far Cry 5 65−70
−4.5%
65−70
+4.5%
Fortnite 60−65
−4.8%
65−70
+4.8%
Forza Horizon 4 61
−23%
75−80
+23%
Forza Horizon 5 36
−19.4%
40−45
+19.4%
Valorant 75−80
−5.3%
75−80
+5.3%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy RX 6600 XT và RX 6650M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6650M XT nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6650M XT nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6600 XT nhanh hơn 27%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6650M XT nhanh hơn 163%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (13%)
  • RX 6650M XT tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.44 42.88
Mức độ mới 30 Tháng 7 2021 4 Tháng 1 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 120 Watt

RX 6650M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.5%, mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 6650M XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6600 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6650M XT dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6600 XT và Radeon RX 6650M XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT
AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 4545 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 67 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6600 XT hoặc Radeon RX 6650M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.