Radeon RX 590 vs RTX 6000 Ada Generation

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 590 và RTX 6000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 590
2018
8 GB GDDR5, 175 Watt
20.97

RTX 6000 Ada Generation vượt qua RX 590 với mức trọn vẹn là 206% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 590 và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24119
Vị trí theo mức độ phổ biến93không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.998.56
Hiệu quả năng lượng9.5417.04
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 30AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 590 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 157% so với RTX 6000 Ada Generation.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 590 và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 590 và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng230418176
Tần số nhân1469 MHz915 MHz
Tần số Boost1545 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million76,300 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture222.51,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS91.06 TFLOPS
ROPs32192
TMUs144568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 590 và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 590 và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 590 và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 590 và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 590 và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 590 và RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 590 20.97
RTX 6000 Ada Generation 64.20
+206%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 590 9377
RTX 6000 Ada Generation 28707
+206%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 590 23363
RTX 6000 Ada Generation 70850
+203%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 590 48454
RTX 6000 Ada Generation 126448
+161%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 590 16814
RTX 6000 Ada Generation 36679
+118%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 590 và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
−77.7%
183
+77.7%
1440p62
−158%
160
+158%
4K38
−187%
109
+187%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.71
+1272%
37.15
−1272%
1440p4.50
+844%
42.49
−844%
4K7.34
+750%
62.38
−750%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 1272% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 844% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 750% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
−242%
210−220
+242%
Counter-Strike 2 130−140
−144%
300−350
+144%
Cyberpunk 2077 45−50
−257%
170−180
+257%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
−242%
210−220
+242%
Battlefield 5 133
−36.1%
180−190
+36.1%
Counter-Strike 2 130−140
−144%
300−350
+144%
Cyberpunk 2077 45−50
−257%
170−180
+257%
Far Cry 5 85
−52.9%
130
+52.9%
Fortnite 139
−117%
300−350
+117%
Forza Horizon 4 120
−131%
270−280
+131%
Forza Horizon 5 70−75
−171%
190−200
+171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
−47.5%
170−180
+47.5%
Valorant 301
−32.9%
400−450
+32.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
−242%
210−220
+242%
Battlefield 5 111
−63.1%
180−190
+63.1%
Counter-Strike 2 130−140
−144%
300−350
+144%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−10.8%
270−280
+10.8%
Cyberpunk 2077 45−50
−257%
170−180
+257%
Dota 2 110−120
−194%
350−400
+194%
Far Cry 5 79
−59.5%
126
+59.5%
Fortnite 138
−119%
300−350
+119%
Forza Horizon 4 113
−145%
270−280
+145%
Forza Horizon 5 70−75
−171%
190−200
+171%
Grand Theft Auto V 79
−116%
170−180
+116%
Metro Exodus 52
−119%
114
+119%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 108
−63.9%
170−180
+63.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
−456%
489
+456%
Valorant 287
−39.4%
400−450
+39.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100
−81%
180−190
+81%
Cyberpunk 2077 45−50
−257%
170−180
+257%
Dota 2 110−120
−194%
350−400
+194%
Far Cry 5 74
−59.5%
118
+59.5%
Forza Horizon 4 91
−204%
270−280
+204%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
−113%
170−180
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−410%
260
+410%
Valorant 110
−264%
400−450
+264%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 96
−215%
300−350
+215%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−330%
210−220
+330%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−219%
500−550
+219%
Grand Theft Auto V 40−45
−251%
140−150
+251%
Metro Exodus 31
−206%
95
+206%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 232
−109%
450−500
+109%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−178%
170−180
+178%
Cyberpunk 2077 21−24
−359%
100−110
+359%
Far Cry 5 50−55
−127%
118
+127%
Forza Horizon 4 55−60
−310%
240−250
+310%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−476%
219
+476%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−180%
150−160
+180%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−267%
65−70
+267%
Counter-Strike 2 21−24
−81.8%
40
+81.8%
Grand Theft Auto V 41
−307%
160−170
+307%
Metro Exodus 19
−374%
90
+374%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−475%
184
+475%
Valorant 113
−194%
300−350
+194%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
−230%
130−140
+230%
Counter-Strike 2 21−24
−341%
95−100
+341%
Cyberpunk 2077 10−11
−390%
45−50
+390%
Dota 2 75−80
−203%
230−240
+203%
Far Cry 5 24
−379%
115
+379%
Forza Horizon 4 46
−328%
190−200
+328%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
−174%
95−100
+174%

4K
Epic Preset

Fortnite 29
−172%
75−80
+172%

Vậy RX 590 và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 158% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 187% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 476%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation đã vượt qua RX 590 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.97 64.20
Mức độ mới 15 Tháng 11 2018 3 Tháng 12 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 300 Watt

RX 590 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 206.2%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon RX 590 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 590 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 6000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2614 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 590 hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.