HD Graphics P4000 vs Radeon Instinct MI300X

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P4000 và Radeon Instinct MI300X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1035không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.04không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)CDNA 3.0 (2023−2024)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT2Aqua Vanjaram
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P4000 và Radeon Instinct MI300X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P4000 và Radeon Instinct MI300X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12819456
Tần số nhân650 MHz1000 MHz
Tần số Boost1250 MHz2100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million153,000 million
Quy trình công nghệ22 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt750 Watt
Tốc độ xử lý texture20.002,554
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.32 TFLOPS81.72 TFLOPS
ROPs1không có dữ liệu
TMUs161216
Tensor Coreskhông có dữ liệu1216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P4000 và Radeon Instinct MI300X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dàyIGPOAM Module
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P4000 và Radeon Instinct MI300X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedHBM3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared192 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared8192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2525 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu5,171 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P4000 và Radeon Instinct MI300X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P4000 và Radeon Instinct MI300X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)N/A
Shader Model5.0N/A
OpenGL4.0N/A
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.80N/A
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 5 2012 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 22 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 750 Watt

HD Graphics P4000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Instinct MI300X: mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 340%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics P4000 và Radeon Instinct MI300X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics P4000 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Instinct MI300X dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P4000
HD Graphics P4000
AMD Radeon Instinct MI300X
Radeon Instinct MI300X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 102 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 66 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Instinct MI300X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P4000 hoặc Radeon Instinct MI300X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.