Radeon RX 580 (di động) vs GeForce RTX 5060

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 (di động) và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 580 (di động)
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
16.75

RTX 5060 vượt qua RX 580 (di động) với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất303275
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.42không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.298.48
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$301.69 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23044608
Tần số nhân1000 MHz2235 MHz
Tần số Boost1077 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture155.1362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs3248
TMUs144144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 (di động) và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
−3.9%
80−85
+3.9%
4K30
+0%
30−35
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.92không có dữ liệu
4K10.06không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
−10.4%
50−55
+10.4%
Counter-Strike 2 100−110
−9.6%
110−120
+9.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−7.7%
40−45
+7.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
−10.4%
50−55
+10.4%
Battlefield 5 75−80
−7.9%
80−85
+7.9%
Counter-Strike 2 100−110
−9.6%
110−120
+9.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−7.7%
40−45
+7.7%
Far Cry 5 60−65
−8.1%
65−70
+8.1%
Fortnite 183
+76%
100−110
−76%
Forza Horizon 4 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
Forza Horizon 5 55−60
−8.6%
60−65
+8.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
−8.7%
75−80
+8.7%
Valorant 130−140
−5%
140−150
+5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
−10.4%
50−55
+10.4%
Battlefield 5 75−80
−7.9%
80−85
+7.9%
Counter-Strike 2 100−110
−9.6%
110−120
+9.6%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−4.5%
230−240
+4.5%
Cyberpunk 2077 35−40
−7.7%
40−45
+7.7%
Dota 2 76
−5.3%
80−85
+5.3%
Far Cry 5 60−65
−8.1%
65−70
+8.1%
Fortnite 81
−28.4%
100−110
+28.4%
Forza Horizon 4 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
Forza Horizon 5 55−60
−8.6%
60−65
+8.6%
Grand Theft Auto V 62
−19.4%
70−75
+19.4%
Metro Exodus 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
−31.6%
75−80
+31.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+19.3%
55−60
−19.3%
Valorant 130−140
−5%
140−150
+5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−7.9%
80−85
+7.9%
Cyberpunk 2077 35−40
−7.7%
40−45
+7.7%
Dota 2 69
−1.4%
70−75
+1.4%
Far Cry 5 60−65
−8.1%
65−70
+8.1%
Forza Horizon 4 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−82.9%
75−80
+82.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−54.1%
55−60
+54.1%
Valorant 130−140
−5%
140−150
+5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60
−73.3%
100−110
+73.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−10.5%
40−45
+10.5%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−7.6%
140−150
+7.6%
Grand Theft Auto V 30−35
−9.7%
30−35
+9.7%
Metro Exodus 21−24
−13%
24−27
+13%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−2.4%
170−180
+2.4%
Valorant 170−180
−5.1%
180−190
+5.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−7.7%
55−60
+7.7%
Cyberpunk 2077 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Far Cry 5 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Forza Horizon 4 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−9.5%
45−50
+9.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Grand Theft Auto V 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
Metro Exodus 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−20.8%
27−30
+20.8%
Valorant 100−110
−9.7%
110−120
+9.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Far Cry 5 20−22
−10%
21−24
+10%
Forza Horizon 4 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
−42.9%
20−22
+42.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%

Vậy RX 580 (di động) và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 580 (di động) nhanh hơn 76%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5060 nhanh hơn 83%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RTX 5060 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (97%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.75 18.18
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 170 Watt

RX 580 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: hiệu năng cao hơn 8.5%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 580 (di động) và GeForce RTX 5060 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 453 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 (di động) hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.