Radeon RX 550X (di động) vs GeForce RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550X (di động) và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 550X (di động)
2018
2 GB GDDR5, 50 Watt
5.24

RTX 5060 vượt qua RX 550X (di động) với mức trọn vẹn là 247% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550X (Laptop) và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất596271
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.358.52
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 23GB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)Tháng 3 2025

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550X (Laptop) và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550X (Laptop) và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6404608
Tần số nhân1100 MHz2235 MHz
Tần số Boost1287 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture51.48362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs1648
TMUs40144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550X (Laptop) và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550X (Laptop) và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550X (Laptop) và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550X (Laptop) và GeForce RTX 5060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550X (Laptop) và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550X (di động) và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
−246%
90−95
+246%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 14−16
−279%
50−55
+279%
Counter-Strike 2 24−27
−338%
110−120
+338%
Cyberpunk 2077 12−14
−250%
40−45
+250%
Atomic Heart 14−16
−279%
50−55
+279%
Battlefield 5 24−27
−242%
80−85
+242%
Counter-Strike 2 24−27
−338%
110−120
+338%
Cyberpunk 2077 12−14
−250%
40−45
+250%
Far Cry 5 21
−219%
65−70
+219%
Fortnite 30−35
−206%
100−110
+206%
Forza Horizon 4 24−27
−208%
80−85
+208%
Forza Horizon 5 16−18
−294%
60−65
+294%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−257%
75−80
+257%
Valorant 65−70
−121%
140−150
+121%
Atomic Heart 14−16
−279%
50−55
+279%
Battlefield 5 24−27
−242%
80−85
+242%
Counter-Strike 2 24−27
−338%
110−120
+338%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−147%
230−240
+147%
Cyberpunk 2077 12−14
−250%
40−45
+250%
Dota 2 53
−240%
180−190
+240%
Far Cry 5 18
−272%
65−70
+272%
Fortnite 30−35
−206%
100−110
+206%
Forza Horizon 4 24−27
−208%
80−85
+208%
Forza Horizon 5 16−18
−294%
60−65
+294%
Grand Theft Auto V 20−22
−270%
70−75
+270%
Metro Exodus 10−12
−291%
40−45
+291%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−257%
75−80
+257%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−185%
55−60
+185%
Valorant 65−70
−121%
140−150
+121%
Battlefield 5 24−27
−242%
80−85
+242%
Cyberpunk 2077 12−14
−250%
40−45
+250%
Dota 2 49
−227%
160−170
+227%
Far Cry 5 15
−347%
65−70
+347%
Forza Horizon 4 24−27
−208%
80−85
+208%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−257%
75−80
+257%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−338%
55−60
+338%
Valorant 65−70
−121%
140−150
+121%
Fortnite 30−35
−206%
100−110
+206%
Counter-Strike 2 9−10
−367%
40−45
+367%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−225%
140−150
+225%
Grand Theft Auto V 7−8
−386%
30−35
+386%
Metro Exodus 5−6
−420%
24−27
+420%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−362%
170−180
+362%
Valorant 60−65
−188%
180−190
+188%
Battlefield 5 8−9
−600%
55−60
+600%
Cyberpunk 2077 4−5
−375%
18−20
+375%
Far Cry 5 10−12
−309%
45−50
+309%
Forza Horizon 4 14−16
−257%
50−55
+257%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−256%
30−35
+256%
Fortnite 10−12
−318%
45−50
+318%
Atomic Heart 4−5
−300%
16−18
+300%
Grand Theft Auto V 16−18
−112%
35−40
+112%
Metro Exodus 0−1 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1350%
27−30
+1350%
Valorant 27−30
−290%
110−120
+290%
Battlefield 5 4−5
−650%
30−33
+650%
Cyberpunk 2077 2−3
−300%
8−9
+300%
Dota 2 20−22
−225%
65−70
+225%
Far Cry 5 6−7
−267%
21−24
+267%
Forza Horizon 4 8−9
−338%
35−40
+338%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−233%
20−22
+233%
Fortnite 6−7
−233%
20−22
+233%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy RX 550X (di động) và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 nhanh hơn 246% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5060 nhanh hơn 1350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.24 18.17
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 170 Watt

RX 550X (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 240%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: hiệu năng cao hơn 246.8%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550X (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 550X (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550X (di động)
Radeon RX 550X (di động)
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
419 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550X (di động) hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.