GeForce 7025 + nForce 630a vs Radeon RX 5700M
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7025 + nForce 630a và Radeon RX 5700M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | RDNA 1.0 (2019−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | C67 | Navi 10 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2006 (18 năm năm trước) | 1 Tháng 3 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 7025 + nForce 630a và Radeon RX 5700M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7025 + nForce 630a và Radeon RX 5700M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 2304 |
Tần số nhân | 425 MHz | 1465 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1720 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 112 million | 10,300 million |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 180 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 0.43 | 247.7 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 7.926 TFLOPS |
ROPs | 1 | 64 |
TMUs | 1 | 144 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7025 + nForce 630a và Radeon RX 5700M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCI | PCIe 4.0 x16 |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7025 + nForce 630a và Radeon RX 5700M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 384.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7025 + nForce 630a và Radeon RX 5700M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI, 3x DisplayPort |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 7025 + nForce 630a và Radeon RX 5700M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 12 (12_1) |
Shader Model | 3.0 | 6.5 |
OpenGL | 2.1 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 2.1 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 2 2006 | 1 Tháng 3 2020 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 7 nm |
RX 5700M có các ưu điểm sau: mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 7025 + nForce 630a và Radeon RX 5700M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce 7025 + nForce 630a được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 5700M dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 7025 + nForce 630a và Radeon RX 5700M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.