Radeon RX 5700 vs Arc A750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 và Arc A750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5700
2019
8 GB GDDR6,180 Watt
37.43
+17.5%

RX 5700 vượt qua Arc A750 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 (Desktop) và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất126180
Vị trí theo mức độ phổ biến39không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất44.2557.48
Hiệu quả năng lượng14.319.75
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10DG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A750 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 30% so với RX 5700.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 (Desktop) và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 (Desktop) và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23043584
Tần số nhân1465 MHz2050 MHz
Tần số Boost1725 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million21,700 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture248.4537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.949 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs64112
TMUs144224
Tensor Coreskhông có dữ liệu448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 (Desktop) và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài268 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 (Desktop) và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 (Desktop) và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 5700 (Desktop) và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5700 37.43
+17.5%
Arc A750 31.86

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 14385
+17.5%
Arc A750 12246

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5700 31470
Arc A750 37288
+18.5%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5700 91993
Arc A750 98837
+7.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5700 23746
Arc A750 29667
+24.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5700 132911
+1.7%
Arc A750 130715

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5700 489113
Arc A750 634482
+29.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+6.4%
109
−6.4%
1440p70
+18.6%
59
−18.6%
4K43
+19.4%
36
−19.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.01
−13.5%
2.65
+13.5%
1440p4.99
−1.8%
4.90
+1.8%
4K8.12
−1.1%
8.03
+1.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 và Arc A750 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 và Arc A750 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 82
−11%
91
+11%
Cyberpunk 2077 84
+20%
70−75
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 67
−31.3%
88
+31.3%
Cyberpunk 2077 74
+23.3%
60−65
−23.3%
Forza Horizon 4 214
−33.2%
285
+33.2%
Forza Horizon 5 126
+51.8%
80−85
−51.8%
Metro Exodus 148
+27.6%
116
−27.6%
Red Dead Redemption 2 113
+71.2%
65−70
−71.2%
Valorant 182
+43.3%
120−130
−43.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 176
+91.3%
90−95
−91.3%
Counter-Strike 2 57
−33.3%
76
+33.3%
Cyberpunk 2077 63
+26%
50−55
−26%
Dota 2 143
+44.4%
99
−44.4%
Far Cry 5 77
+13.2%
68
−13.2%
Fortnite 160−170
+11.4%
140−150
−11.4%
Forza Horizon 4 175
−36.6%
239
+36.6%
Forza Horizon 5 97
+16.9%
80−85
−16.9%
Grand Theft Auto V 137
+38.4%
99
−38.4%
Metro Exodus 102
+8.5%
94
−8.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 215
+18.1%
180−190
−18.1%
Red Dead Redemption 2 59
−11.9%
65−70
+11.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+21.3%
100−110
−21.3%
Valorant 100
−27%
120−130
+27%
World of Tanks 270−280
+1.1%
270−280
−1.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80
−15%
90−95
+15%
Counter-Strike 2 50
−50%
75
+50%
Cyberpunk 2077 55
+22.2%
45−50
−22.2%
Dota 2 146
+21.7%
120−130
−21.7%
Far Cry 5 95−100
+8%
85−90
−8%
Forza Horizon 4 155
−28.4%
199
+28.4%
Forza Horizon 5 94
+13.3%
80−85
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+8.2%
180−190
−8.2%
Valorant 160
+26%
120−130
−26%

1440p
High Preset

Dota 2 72
+75.6%
41
−75.6%
Grand Theft Auto V 72
+75.6%
41
−75.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 37
+23.3%
30−33
−23.3%
World of Tanks 230−240
+16.1%
200−210
−16.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 78
+25.8%
60−65
−25.8%
Counter-Strike 2 32
+18.5%
27−30
−18.5%
Cyberpunk 2077 34
+25.9%
27−30
−25.9%
Far Cry 5 120−130
+21%
100−105
−21%
Forza Horizon 4 108
−34.3%
145
+34.3%
Forza Horizon 5 64
+23.1%
50−55
−23.1%
Metro Exodus 94
+9.3%
86
−9.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+12.3%
57
−12.3%
Valorant 110
+19.6%
90−95
−19.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 25
+13.6%
21−24
−13.6%
Dota 2 72
+60%
45
−60%
Grand Theft Auto V 72
+60%
45
−60%
Metro Exodus 31
−38.7%
43
+38.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
+32%
100−105
−32%
Red Dead Redemption 2 24
+20%
20−22
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+60%
45
−60%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+34.3%
35−40
−34.3%
Counter-Strike 2 21−24
+64.3%
14
−64.3%
Cyberpunk 2077 15
+25%
12−14
−25%
Dota 2 100
+17.6%
85−90
−17.6%
Far Cry 5 55−60
+25%
40−45
−25%
Fortnite 50−55
+23.8%
40−45
−23.8%
Forza Horizon 4 64
−31.3%
84
+31.3%
Forza Horizon 5 34
+21.4%
27−30
−21.4%
Valorant 56
+19.1%
45−50
−19.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy RX 5700 và Arc A750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 nhanh hơn 19% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 5700 nhanh hơn 91%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc A750 nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 tốt hơn trong 40các bài kiểm tra (71%)
  • Arc A750 tốt hơn trong 13các bài kiểm tra (23%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.43 31.86
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 12 Tháng 10 2022
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 225 Watt

RX 5700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A750: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 vì nó vượt trội hơn Arc A750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5700 và Arc A750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1870 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 876 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5700 hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.