Radeon RX 5600 XT vs Quadro P5000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 XT và Quadro P5000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5600 XT
2020
6 GB GDDR6,150 Watt
35.27
+7.4%

RX 5600 XT vượt qua P5000 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 XT và Quadro P5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất144167
Vị trí theo mức độ phổ biến80không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất54.156.86
Hiệu quả năng lượng16.1912.56
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 689% so với Quadro P5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 XT và Quadro P5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 XT và Quadro P5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân1130 MHz1607 MHz
Tần số Boost1560 MHz1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million7,200 million
Quy trình công nghệ7 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture224.6277.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.188 TFLOPS8.873 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 XT và Quadro P5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 XT và Quadro P5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1127 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 XT và Quadro P5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 4x DisplayPort
HDMI+-
Display Portkhông có dữ liệu1.4

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5600 XT và Quadro P5000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 5600 XT và Quadro P5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 XT và Quadro P5000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5600 XT 35.27
+7.4%
Quadro P5000 32.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600 XT 13555
+7.4%
Quadro P5000 12624

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 XT và Quadro P5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108
+10.2%
98
−10.2%
1440p62
+12.7%
55−60
−12.7%
4K36
−11.1%
40
+11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.58
+887%
25.50
−887%
1440p4.50
+910%
45.44
−910%
4K7.75
+706%
62.48
−706%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 887% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 910% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 706% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 77
+18.5%
65−70
−18.5%
Cyberpunk 2077 83
+20.3%
65−70
−20.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+4.3%
90−95
−4.3%
Counter-Strike 2 63
−3.2%
65−70
+3.2%
Cyberpunk 2077 69
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 190
+24.2%
150−160
−24.2%
Forza Horizon 5 121
+42.4%
85−90
−42.4%
Metro Exodus 139
+69.5%
80−85
−69.5%
Red Dead Redemption 2 112
+67.2%
65−70
−67.2%
Valorant 179
+37.7%
130−140
−37.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+4.3%
90−95
−4.3%
Counter-Strike 2 53
−22.6%
65−70
+22.6%
Cyberpunk 2077 59
−16.9%
65−70
+16.9%
Dota 2 146
+36.4%
100−110
−36.4%
Far Cry 5 66
−34.8%
85−90
+34.8%
Fortnite 160−170
+5.3%
150−160
−5.3%
Forza Horizon 4 158
+3.3%
150−160
−3.3%
Forza Horizon 5 91
+7.1%
85−90
−7.1%
Grand Theft Auto V 126
+17.8%
100−110
−17.8%
Metro Exodus 94
+14.6%
80−85
−14.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+3.2%
180−190
−3.2%
Red Dead Redemption 2 53
−26.4%
65−70
+26.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+8.9%
110−120
−8.9%
Valorant 87
−49.4%
130−140
+49.4%
World of Tanks 270−280
+0.7%
270−280
−0.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+4.3%
90−95
−4.3%
Counter-Strike 2 47
−38.3%
65−70
+38.3%
Cyberpunk 2077 50
−38%
65−70
+38%
Dota 2 168
+57%
100−110
−57%
Far Cry 5 90−95
+3.4%
85−90
−3.4%
Forza Horizon 4 141
−8.5%
150−160
+8.5%
Forza Horizon 5 85
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+3.2%
180−190
−3.2%
Valorant 148
+13.8%
130−140
−13.8%

1440p
High Preset

Dota 2 61
+3.4%
55−60
−3.4%
Grand Theft Auto V 61
+3.4%
55−60
−3.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35
+12.9%
30−35
−12.9%
World of Tanks 220−230
+6.6%
210−220
−6.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+4.7%
60−65
−4.7%
Counter-Strike 2 29
+3.6%
27−30
−3.6%
Cyberpunk 2077 30
−3.3%
30−35
+3.3%
Far Cry 5 110−120
+8.7%
100−110
−8.7%
Forza Horizon 4 97
+6.6%
90−95
−6.6%
Forza Horizon 5 59
+9.3%
50−55
−9.3%
Metro Exodus 88
+20.5%
70−75
−20.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+11.3%
50−55
−11.3%
Valorant 97
+1%
95−100
−1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 19
−15.8%
21−24
+15.8%
Dota 2 63
+3.3%
60−65
−3.3%
Grand Theft Auto V 63
+3.3%
60−65
−3.3%
Metro Exodus 30
+11.1%
27−30
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+8.7%
100−110
−8.7%
Red Dead Redemption 2 23
+9.5%
21−24
−9.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+3.3%
60−65
−3.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+8.1%
35−40
−8.1%
Counter-Strike 2 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Cyberpunk 2077 12
−8.3%
12−14
+8.3%
Dota 2 99
+62.3%
60−65
−62.3%
Far Cry 5 50−55
+8.7%
45−50
−8.7%
Fortnite 45−50
+9.1%
40−45
−9.1%
Forza Horizon 4 57
+7.5%
50−55
−7.5%
Forza Horizon 5 30
+3.4%
27−30
−3.4%
Valorant 38
−28.9%
45−50
+28.9%

Vậy RX 5600 XT và Quadro P5000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 5600 XT nhanh hơn 70%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P5000 nhanh hơn 49%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT tốt hơn trong 48các bài kiểm tra (75%)
  • Quadro P5000 tốt hơn trong 13các bài kiểm tra (20%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.27 32.85
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 1 Tháng 10 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 100 Watt

RX 5600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.4%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P5000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 5600 XT và Quadro P5000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5600 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P5000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5600 XT và Quadro P5000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2948 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 182 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5600 XT hoặc Quadro P5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.