Radeon RX 470 (di động) vs RX Vega 11

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 (di động) và Radeon RX Vega 11, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 470 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 85 Watt
15.68
+233%

RX 470 (di động) vượt qua RX Vega 11 với mức trọn vẹn là 233% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX Vega 11, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất314621
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.76không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.7010.71
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereRaven
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX Vega 11: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX Vega 11, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048704
Tần số nhân926 MHz300 MHz
Tần số Boost1074 MHz1251 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million4,940 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture137.555.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.399 TFLOPS1.761 TFLOPS
ROPs328
TMUs12844

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX Vega 11 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX Vega 11: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX Vega 11. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsMotherboard Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX Vega 11 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX Vega 11 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 470 (di động) và Radeon RX Vega 11 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 470 (di động) 15.68
+233%
RX Vega 11 4.71

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 470 (di động) 10715
+207%
RX Vega 11 3494

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 (di động) và Radeon RX Vega 11 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90−95
+221%
28
−221%
1440p18−20
+200%
6
−200%
4K35−40
+192%
12
−192%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.11không có dữ liệu
1440p30.56không có dữ liệu
4K15.71không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+275%
12−14
−275%
Counter-Strike 2 95−100
+345%
21−24
−345%
Cyberpunk 2077 35−40
+260%
10−11
−260%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+275%
12−14
−275%
Battlefield 5 70−75
+132%
31
−132%
Counter-Strike 2 95−100
+345%
21−24
−345%
Cyberpunk 2077 35−40
+260%
10−11
−260%
Far Cry 5 55−60
+205%
19
−205%
Fortnite 90−95
+8.1%
86
−8.1%
Forza Horizon 4 70−75
+84.2%
38
−84.2%
Forza Horizon 5 50−55
+315%
12−14
−315%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+220%
20−22
−220%
Valorant 130−140
+115%
60−65
−115%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+275%
12−14
−275%
Battlefield 5 70−75
+177%
26
−177%
Counter-Strike 2 95−100
+345%
21−24
−345%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+148%
85−90
−148%
Cyberpunk 2077 35−40
+260%
10−11
−260%
Dota 2 100−110
+122%
46
−122%
Far Cry 5 55−60
+222%
18
−222%
Fortnite 90−95
+200%
31
−200%
Forza Horizon 4 70−75
+100%
35
−100%
Forza Horizon 5 50−55
+315%
12−14
−315%
Grand Theft Auto V 60−65
+276%
17
−276%
Metro Exodus 35−40
+300%
9
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+220%
20−22
−220%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+243%
14
−243%
Valorant 130−140
+115%
60−65
−115%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+188%
25
−188%
Cyberpunk 2077 35−40
+260%
10−11
−260%
Dota 2 100−110
+143%
42
−143%
Far Cry 5 55−60
+241%
17
−241%
Forza Horizon 4 70−75
+141%
29
−141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+220%
20−22
−220%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+380%
10
−380%
Valorant 130−140
+115%
60−65
−115%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+210%
30−33
−210%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+338%
8−9
−338%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+221%
35−40
−221%
Grand Theft Auto V 27−30
+383%
6−7
−383%
Metro Exodus 21−24
+450%
4−5
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+363%
35−40
−363%
Valorant 160−170
+193%
55−60
−193%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+700%
6−7
−700%
Cyberpunk 2077 16−18
+300%
4−5
−300%
Far Cry 5 35−40
+280%
10−11
−280%
Forza Horizon 4 40−45
+258%
12−14
−258%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+250%
8−9
−250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+290%
10−11
−290%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+250%
4−5
−250%
Counter-Strike 2 14−16
+250%
4−5
−250%
Grand Theft Auto V 30−35
+82.4%
16−18
−82.4%
Metro Exodus 12−14
+333%
3−4
−333%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Valorant 95−100
+269%
24−27
−269%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+213%
8
−213%
Counter-Strike 2 14−16
+250%
4−5
−250%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 60−65
+253%
17
−253%
Far Cry 5 18−20
+260%
5−6
−260%
Forza Horizon 4 30−33
+150%
12
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+240%
5−6
−240%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+240%
5−6
−240%

Vậy RX 470 (di động) và RX Vega 11 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 (di động) nhanh hơn 221% ở độ phân giải 1080p
  • RX 470 (di động) nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • RX 470 (di động) nhanh hơn 192% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 470 (di động) nhanh hơn 2300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 470 (di động) đã vượt qua RX Vega 11 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.68 4.71
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 10 Tháng 5 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 35 Watt

RX 470 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 232.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 11: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 142.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 470 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 11 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 470 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX Vega 11 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)
AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 1834 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 470 (di động) hoặc Radeon RX Vega 11, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.