Radeon RX Vega 11 vs RX 550X (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 11 và Radeon RX 550X (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 11
2018
35 Watt
5.42

RX 550X (di động) vượt qua RX Vega 11 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 11 và Radeon RX 550X (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất618595
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.758.36
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaRavenPolaris 23
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 11 và Radeon RX 550X (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 11 và Radeon RX 550X (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng704640
Tần số nhân300 MHz1100 MHz
Tần số Boost1251 MHz1287 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture55.0451.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS1.647 TFLOPS
ROPs816
TMUs4440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 11 và Radeon RX 550X (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 11 và Radeon RX 550X (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 11 và Radeon RX 550X (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 11 và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 11 và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.7 (6.4)6.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.0
Vulkan1.31.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 11 và Radeon RX 550X (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 11 5.42
RX 550X (di động) 6.02
+11.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 11 5483
+2.6%
RX 550X (di động) 5345

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 11 3494
RX 550X (di động) 3688
+5.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 11 20848
+4%
RX 550X (di động) 20039

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 11 157382
RX 550X (di động) 184578
+17.3%

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega 11 936
RX 550X (di động) 1050
+12.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 11 và Radeon RX 550X (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
+7.7%
26
−7.7%
1440p6
+0%
6−7
+0%
4K12
+0%
12−14
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Battlefield 5 31
+29.2%
24−27
−29.2%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%
Far Cry 5 19
−10.5%
21
+10.5%
Fortnite 86
+153%
30−35
−153%
Forza Horizon 4 38
+46.2%
24−27
−46.2%
Forza Horizon 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−5%
21−24
+5%
Valorant 60−65
−6.5%
65−70
+6.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Battlefield 5 26
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−9.1%
95−100
+9.1%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%
Dota 2 46
−15.2%
53
+15.2%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Fortnite 31
−9.7%
30−35
+9.7%
Forza Horizon 4 35
+34.6%
24−27
−34.6%
Forza Horizon 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Grand Theft Auto V 17
−17.6%
20−22
+17.6%
Metro Exodus 9
−22.2%
10−12
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−5%
21−24
+5%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−42.9%
20
+42.9%
Valorant 60−65
−6.5%
65−70
+6.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 25
+4.2%
24−27
−4.2%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%
Dota 2 42
−16.7%
49
+16.7%
Far Cry 5 17
+13.3%
15
−13.3%
Forza Horizon 4 29
+11.5%
24−27
−11.5%
Forza Horizon 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−5%
21−24
+5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−30%
13
+30%
Valorant 60−65
−6.5%
65−70
+6.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−9.7%
30−35
+9.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−12.8%
40−45
+12.8%
Grand Theft Auto V 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Metro Exodus 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−5.7%
35−40
+5.7%
Valorant 55−60
−12.3%
60−65
+12.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
−10%
10−12
+10%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−50%
3−4
+50%
Valorant 24−27
−11.5%
27−30
+11.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 17
−17.6%
20−22
+17.6%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 12
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1

Vậy RX Vega 11 và RX 550X (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 11 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX Vega 11 nhanh hơn 153%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 550X (di động) nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 11 tốt hơn trong 10 các bài kiểm tra (16%)
  • RX 550X (di động) tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.42 6.02
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 50 Watt

RX Vega 11 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550X (di động): hiệu năng cao hơn 11.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550X (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 11 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 11 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 550X (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11
AMD Radeon RX 550X (di động)
Radeon RX 550X (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1831 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 11 hoặc Radeon RX 550X (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.