Radeon RX 560 (di động) vs RX Vega 11

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 (di động) và Radeon RX Vega 11, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 560 (di động)
2017
4 GB GDDR5,55 Watt
11.22
+104%

RX 560 (di động) vượt qua RX Vega 11 với mức trọn vẹn là 104% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX Vega 11, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất423612
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.0410.80
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaBaffinRaven
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX Vega 11: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX Vega 11, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896704
Tần số nhân1175 MHz300 MHz
Tần số Boost1275 MHz1251 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million4,940 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture58.9755.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.887 TFLOPS1.761 TFLOPS
ROPs168
TMUs5644

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX Vega 11 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX Vega 11: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX Vega 11. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsMotherboard Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX Vega 11 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX Vega 11 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 560 (di động) và Radeon RX Vega 11 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 560 (di động) 11.22
+104%
RX Vega 11 5.49

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 560 (di động) 8329
+51.9%
RX Vega 11 5483

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 560 (di động) 5738
+64.2%
RX Vega 11 3494

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 560 (di động) 36528
+75.2%
RX Vega 11 20848

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560 (di động) và Radeon RX Vega 11 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
+53.6%
28
−53.6%
1440p10−12
+100%
5
−100%
4K36
+200%
12
−200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.33không có dữ liệu
1440p10.00không có dữ liệu
4K2.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Cyberpunk 2077 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+118%
16−18
−118%
Counter-Strike 2 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Cyberpunk 2077 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Forza Horizon 4 45−50
+125%
20
−125%
Forza Horizon 5 27−30
+164%
10−12
−164%
Metro Exodus 30−35
+72.2%
18
−72.2%
Red Dead Redemption 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Valorant 40−45
+159%
16−18
−159%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+118%
16−18
−118%
Counter-Strike 2 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Cyberpunk 2077 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Dota 2 40−45
+48.1%
27
−48.1%
Far Cry 5 45−50
+50%
30
−50%
Fortnite 40
+25%
30−35
−25%
Forza Horizon 4 45−50
+165%
17
−165%
Forza Horizon 5 27−30
+164%
10−12
−164%
Grand Theft Auto V 40−45
+135%
17
−135%
Metro Exodus 30−35
+182%
11
−182%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
+53.7%
54
−53.7%
Red Dead Redemption 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+72.2%
18−20
−72.2%
Valorant 40−45
+159%
16−18
−159%
World of Tanks 150−160
+78.4%
85−90
−78.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+118%
16−18
−118%
Counter-Strike 2 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Cyberpunk 2077 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Dota 2 40−45
−5%
42
+5%
Far Cry 5 45−50
+73.1%
24−27
−73.1%
Forza Horizon 4 45−50
+200%
15
−200%
Forza Horizon 5 27−30
+164%
10−12
−164%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−58.6%
45−50
+58.6%
Valorant 40−45
+159%
16−18
−159%

1440p
High Preset

Dota 2 14−16
+200%
5−6
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+167%
6−7
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Red Dead Redemption 2 10−11
+150%
4−5
−150%
World of Tanks 80−85
+105%
35−40
−105%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+144%
9−10
−144%
Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Far Cry 5 24−27
+127%
10−12
−127%
Forza Horizon 4 24−27
+189%
9−10
−189%
Forza Horizon 5 16−18
+113%
8−9
−113%
Metro Exodus 21−24
+340%
5−6
−340%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Valorant 27−30
+86.7%
14−16
−86.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Dota 2 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Grand Theft Auto V 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+120%
15
−120%
Red Dead Redemption 2 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 21−24
+29.4%
17
−29.4%
Far Cry 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Fortnite 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 14−16
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Valorant 10−12
+120%
5−6
−120%

Vậy RX 560 (di động) và RX Vega 11 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 560 (di động) nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • RX 560 (di động) nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • RX 560 (di động) nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 560 (di động) nhanh hơn 600%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 11 nhanh hơn 59%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 560 (di động) tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
  • RX Vega 11 tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.22 5.49
Mức độ mới 5 Tháng 1 2017 10 Tháng 5 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 35 Watt

RX 560 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 104.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 11: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 560 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 11 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 560 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX Vega 11 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 560 (di động) và Radeon RX Vega 11, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560 (di động)
Radeon RX 560 (di động)
AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 54 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 1823 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 560 (di động) hoặc Radeon RX Vega 11, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.