Radeon R9 280 vs R9 380X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 280 và Radeon R9 380X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R9 380X vượt qua R9 280 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 280 và Radeon R9 380X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 366 | 341 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 5.44 | 8.15 |
Hiệu quả năng lượng | 4.98 | 5.81 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | GCN 3.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | Tahiti | Antigua |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | reference | reference |
Ngày phát hành | 4 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước) | 19 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $279 | $229 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
R9 380X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 50% so với R9 280.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 280 và Radeon R9 380X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 280 và Radeon R9 380X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1792 | 2048 |
Số pipeline Compute | không có dữ liệu | 32 |
Tần số Boost | 933 MHz | 970 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,313 million | 5,000 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | 190 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 104.5 | 124.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.344 TFLOPS | 3.973 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 112 | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 280 và Radeon R9 380X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 275 mm | 221 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Form factor | không có dữ liệu | Full Height/Full Length |
Cổng nguồn phụ | 1 x 6-pin + 1 x 8-pin | 2 x 6-pin |
CrossFire không cần cầu nối | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 280 và Radeon R9 380X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Bộ nhớ băng thông cao (HBM) | không có dữ liệu | - |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 970 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 240 GB/s | 182.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 280 và Radeon R9 380X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
Eyefinity | + | + |
Số màn hình Eyefinity | không có dữ liệu | 6 |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ DisplayPort | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 280 và Radeon R9 380X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | + | + |
FRTC | - | + |
FreeSync | + | + |
HD3D | + | + |
LiquidVR | + | + |
PowerTune | - | + |
TressFX | + | - |
TrueAudio | + | + |
ZeroCore | - | + |
UVD | + | - |
VCE | - | + |
Âm thanh DDMA | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R9 280 và Radeon R9 380X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | DirectX® 12 |
Shader Model | 5.1 | 6.3 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | + | + |
Mantle | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 280 và Radeon R9 380X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R9 280 và Radeon R9 380X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.46 | 16.04 |
Mức độ mới | 4 Tháng 3 2014 | 19 Tháng 11 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 4 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | 190 Watt |
R9 380X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 380X vì nó vượt trội hơn Radeon R9 280 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 280 và Radeon R9 380X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.