Radeon R9 M390 vs GeForce GTX 850M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M390 và GeForce GTX 850M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M390
2015
2 GB GDDR5
9.91
+51.5%

R9 M390 vượt qua GTX 850M với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 850M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất461578
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu10.00
Kiến trúcGCN (2012−2015)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 850M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 850M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024640
Tần số nhânkhông có dữ liệuUp to 936 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5000 Million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu36.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.155 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 850M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCIe 3.0PCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M390 và GeForce GTX 850M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3 or GDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 2500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M390 và GeForce GTX 850M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Eyefinity+-
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M390 và GeForce GTX 850M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
Ansel-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M390 và GeForce GTX 850M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGL4.44.5
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan-1.1.126
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 850M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M390 9.91
+51.5%
GTX 850M 6.54

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M390 6819
+55.5%
GTX 850M 4386

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 850M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p120−130
+42.9%
84
−42.9%
Full HD44
+37.5%
32
−37.5%
4K21
+110%
10
−110%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Cyberpunk 2077 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Counter-Strike 2 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Cyberpunk 2077 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
Forza Horizon 4 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
Forza Horizon 5 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Metro Exodus 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Red Dead Redemption 2 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Valorant 35−40
+72.7%
21−24
−72.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Counter-Strike 2 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Cyberpunk 2077 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
Dota 2 22
+69.2%
13
−69.2%
Far Cry 5 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Fortnite 55−60
+48.7%
35−40
−48.7%
Forza Horizon 4 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
Forza Horizon 5 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Grand Theft Auto V 34
+70%
20
−70%
Metro Exodus 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+42.6%
50−55
−42.6%
Red Dead Redemption 2 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+175%
12
−175%
Valorant 35−40
+72.7%
21−24
−72.7%
World of Tanks 140−150
+44.4%
99
−44.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Counter-Strike 2 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Cyberpunk 2077 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
Dota 2 35−40
+56.5%
21−24
−56.5%
Far Cry 5 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Forza Horizon 4 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
Forza Horizon 5 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+42.6%
50−55
−42.6%
Valorant 35−40
+72.7%
21−24
−72.7%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Grand Theft Auto V 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+23.7%
35−40
−23.7%
Red Dead Redemption 2 8−9
+60%
5−6
−60%
World of Tanks 70−75
+51.1%
45−50
−51.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Far Cry 5 21−24
+50%
14−16
−50%
Forza Horizon 4 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Forza Horizon 5 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Metro Exodus 18−20
+111%
9−10
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Grand Theft Auto V 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+52.6%
18−20
−52.6%
Red Dead Redemption 2 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Far Cry 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Fortnite 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

Vậy R9 M390 và GTX 850M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M390 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 900p
  • R9 M390 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • R9 M390 nhanh hơn 110% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R9 M390 nhanh hơn 175%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M390 đã vượt qua GTX 850M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.91 6.54
Mức độ mới 9 Tháng 6 2015 12 Tháng 3 2014

R9 M390 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 51.5%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M390 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 850M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M390 và GeForce GTX 850M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M390
Radeon R9 M390
NVIDIA GeForce GTX 850M
GeForce GTX 850M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 551 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M390 hoặc GeForce GTX 850M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.