GeForce GTX 880M vs Radeon R9 M390

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 880M và Radeon R9 M390, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 880M
2014
8 GB GDDR5, 122 Watt
9.93
+2.6%

GTX 880M chỉ vượt qua R9 M390 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 880M và Radeon R9 M390, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất462470
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.58không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN (2012−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK104Pitcairn
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 880M và Radeon R9 M390: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 880M và Radeon R9 M390, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361024
Tần số nhân954 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost993 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million5000 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture127.1không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.05 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 880M và Radeon R9 M390 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 880M và Radeon R9 M390: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 880M và Radeon R9 M390. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Eyefinity-+
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 880M và Radeon R9 M390 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 880M và Radeon R9 M390 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 12
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.54.4
OpenCL1.1Not Listed
Vulkan1.1.126-
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 880M và Radeon R9 M390 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 880M 9.93
+2.6%
R9 M390 9.68

  • 3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 880M 8578
+25.8%
R9 M390 6819

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 880M và Radeon R9 M390 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p135
+3.8%
130−140
−3.8%
Full HD58
+34.9%
43
−34.9%
4K23
+15%
20
−15%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Atomic Heart 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Battlefield 5 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Fortnite 55−60
+3.7%
50−55
−3.7%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3.1%
30−35
−3.1%
Valorant 90−95
+2.3%
85−90
−2.3%
Atomic Heart 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Battlefield 5 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+2.2%
130−140
−2.2%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Dota 2 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
Far Cry 5 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Fortnite 55−60
+3.7%
50−55
−3.7%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Grand Theft Auto V 45
+32.4%
34
−32.4%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3.1%
30−35
−3.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+9.7%
31
−9.7%
Valorant 90−95
+2.3%
85−90
−2.3%
Battlefield 5 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Dota 2 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
Far Cry 5 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3.1%
30−35
−3.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+5.6%
18
−5.6%
Valorant 90−95
+2.3%
85−90
−2.3%
Fortnite 55−60
+3.7%
50−55
−3.7%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+2.9%
65−70
−2.9%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Valorant 100−110
+2%
100−110
−2%
Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%
Atomic Heart 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−20%
12
+20%
Valorant 45−50
+4.3%
45−50
−4.3%
Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 30−35
+3%
30−35
−3%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy GTX 880M và R9 M390 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 880M nhanh hơn 4% ở độ phân giải 900p
  • GTX 880M nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 880M nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 880M nhanh hơn 32%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 M390 nhanh hơn 20%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 880M tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (60%)
  • R9 M390 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (1%)
  • Hòa trong 26 các bài kiểm tra (39%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.93 9.68
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 9 Tháng 6 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB

GTX 880M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M390: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 880M và Radeon R9 M390 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 880M
GeForce GTX 880M
AMD Radeon R9 M390
Radeon R9 M390

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
114 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 880M hoặc Radeon R9 M390, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.