Radeon R9 M390 vs GeForce GTX 870M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M390 và GeForce GTX 870M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M390
2015
2 GB GDDR5
9.91
+9.6%

R9 M390 vượt qua GTX 870M với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 870M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất461486
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.22
Kiến trúcGCN (2012−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnGK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 870M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 870M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241344
Tần số nhânkhông có dữ liệu941 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu967 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5000 Million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu108.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.599 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 870M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCIe 3.0PCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M390 và GeForce GTX 870M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB3 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 2500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu120.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M390 và GeForce GTX 870M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Eyefinity+-
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M390 và GeForce GTX 870M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M390 và GeForce GTX 870M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGL4.44.5
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan-1.1.126
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 870M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M390 9.91
+9.6%
GTX 870M 9.04

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M390 6819
GTX 870M 7156
+4.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 870M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
−2.3%
45
+2.3%
4K21
+5%
20
−5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Forza Horizon 4 40−45
+11.1%
35−40
−11.1%
Forza Horizon 5 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
Metro Exodus 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Red Dead Redemption 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Valorant 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Dota 2 22
−9.1%
24
+9.1%
Far Cry 5 40−45
+7.9%
35−40
−7.9%
Fortnite 55−60
+9.4%
50−55
−9.4%
Forza Horizon 4 40−45
+11.1%
35−40
−11.1%
Forza Horizon 5 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
Grand Theft Auto V 34
−5.9%
36
+5.9%
Metro Exodus 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+8.5%
70−75
−8.5%
Red Dead Redemption 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+6.5%
31
−6.5%
Valorant 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%
World of Tanks 140−150
+7.5%
130−140
−7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Dota 2 35−40
+12.5%
30−35
−12.5%
Far Cry 5 40−45
+7.9%
35−40
−7.9%
Forza Horizon 4 40−45
+11.1%
35−40
−11.1%
Forza Horizon 5 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+8.5%
70−75
−8.5%
Valorant 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Grand Theft Auto V 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+6.8%
40−45
−6.8%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
World of Tanks 70−75
+9.2%
65−70
−9.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Forza Horizon 4 21−24
+10%
20−22
−10%
Forza Horizon 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Metro Exodus 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Dota 2 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Grand Theft Auto V 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Far Cry 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Fortnite 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

Vậy R9 M390 và GTX 870M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 870M nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • R9 M390 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 M390 nhanh hơn 25%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 870M nhanh hơn 9%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M390 tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (92%)
  • GTX 870M tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.91 9.04
Mức độ mới 9 Tháng 6 2015 12 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 3 GB

R9 M390 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.6%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 870M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 M390 và GeForce GTX 870M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M390 và GeForce GTX 870M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M390
Radeon R9 M390
NVIDIA GeForce GTX 870M
GeForce GTX 870M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 109 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 870M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M390 hoặc GeForce GTX 870M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.