Radeon R9 M390 vs RX 6600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M390 và Radeon RX 6600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M390
2015
2 GB GDDR5
8.32

RX 6600 XT vượt qua R9 M390 với mức trọn vẹn là 343% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M390 và Radeon RX 6600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất47195
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10075
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu59.39
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.35
Kiến trúcGCN (2012−2015)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M390 và Radeon RX 6600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M390 và Radeon RX 6600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhânkhông có dữ liệu1968 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2589 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5000 Million11,060 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu160 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu331.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu10.6 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M390 và Radeon RX 6600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M390 và Radeon RX 6600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M390 và Radeon RX 6600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 2x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M390 và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M390 và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212.0 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed2.1
Vulkan-1.2
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M390 và Radeon RX 6600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M390 8.32
RX 6600 XT 36.86
+343%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M390 6819
RX 6600 XT 39051
+473%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M390 và Radeon RX 6600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−198%
128
+198%
1440p16−18
−356%
73
+356%
4K20
−110%
42
+110%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.96
1440pkhông có dữ liệu5.19
4Kkhông có dữ liệu9.02

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−445%
120−130
+445%
Counter-Strike 2 45−50
−367%
220−230
+367%
Cyberpunk 2077 18−20
−316%
79
+316%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−445%
120−130
+445%
Battlefield 5 40−45
−235%
130−140
+235%
Counter-Strike 2 45−50
−367%
220−230
+367%
Cyberpunk 2077 18−20
−311%
78
+311%
Far Cry 5 30−33
−403%
151
+403%
Fortnite 50−55
−217%
170−180
+217%
Forza Horizon 4 40−45
−283%
150−160
+283%
Forza Horizon 5 27−30
−489%
159
+489%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−384%
150−160
+384%
Valorant 85−90
−160%
220−230
+160%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−445%
120−130
+445%
Battlefield 5 40−45
−235%
130−140
+235%
Counter-Strike 2 45−50
−367%
220−230
+367%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−101%
270−280
+101%
Cyberpunk 2077 18−20
−300%
76
+300%
Dota 2 65−70
−158%
170
+158%
Far Cry 5 30−33
−370%
141
+370%
Fortnite 50−55
−217%
170−180
+217%
Forza Horizon 4 40−45
−283%
150−160
+283%
Forza Horizon 5 27−30
−426%
142
+426%
Grand Theft Auto V 34
−297%
135
+297%
Metro Exodus 18−20
−428%
95
+428%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−384%
150−160
+384%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−468%
176
+468%
Valorant 85−90
−160%
220−230
+160%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−235%
130−140
+235%
Cyberpunk 2077 18−20
−263%
69
+263%
Dota 2 65−70
−81.8%
120
+81.8%
Far Cry 5 30−33
−343%
133
+343%
Forza Horizon 4 40−45
−283%
150−160
+283%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−384%
150−160
+384%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−450%
99
+450%
Valorant 85−90
−160%
220−230
+160%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
−217%
170−180
+217%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−544%
100−110
+544%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−296%
270−280
+296%
Grand Theft Auto V 12−14
−423%
68
+423%
Metro Exodus 10−11
−460%
56
+460%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−289%
170−180
+289%
Valorant 100−110
−157%
260−270
+157%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−381%
100−110
+381%
Cyberpunk 2077 7−8
−471%
40
+471%
Far Cry 5 18−20
−453%
105
+453%
Forza Horizon 4 21−24
−418%
110−120
+418%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−436%
75−80
+436%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−453%
100−110
+453%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−357%
30−35
+357%
Counter-Strike 2 2−3
−2250%
45−50
+2250%
Grand Theft Auto V 20−22
−220%
64
+220%
Metro Exodus 4−5
−750%
34
+750%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−350%
54
+350%
Valorant 45−50
−413%
240−250
+413%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−530%
60−65
+530%
Counter-Strike 2 2−3
−2250%
45−50
+2250%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14
+367%
Dota 2 30−35
−161%
86
+161%
Far Cry 5 9−10
−467%
51
+467%
Forza Horizon 4 14−16
−407%
75−80
+407%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−511%
55−60
+511%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−478%
50−55
+478%

Vậy R9 M390 và RX 6600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT nhanh hơn 198% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 356% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 110% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6600 XT nhanh hơn 2250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT đã vượt qua R9 M390 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.32 36.86
Mức độ mới 9 Tháng 6 2015 30 Tháng 7 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

RX 6600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 343%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M390 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M390 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6600 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M390
Radeon R9 M390
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4618 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M390 hoặc Radeon RX 6600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.