Radeon R9 M370X vs Pro 5600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M370X và Radeon Pro 5600M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M370X
2015
2 GB GDDR5
3.47

Pro 5600M vượt qua R9 M370X với mức trọn vẹn là 495% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M370X và Radeon Pro 5600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất712249
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu32.79
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeNavi 12
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành19 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M370X và Radeon Pro 5600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M370X và Radeon Pro 5600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402560
Tần số nhân800 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1500 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu164.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.274 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M370X và Radeon Pro 5600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M370X và Radeon Pro 5600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ4500 MHz770 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu394.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M370X và Radeon Pro 5600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M370X và Radeon Pro 5600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_1)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M370X và Radeon Pro 5600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M370X 3.47
Pro 5600M 20.66
+495%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M370X 1552
Pro 5600M 9232
+495%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M370X và Radeon Pro 5600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD34
−488%
200−210
+488%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−829%
130−140
+829%
Cyberpunk 2077 8−9
−500%
45−50
+500%
Hogwarts Legacy 6−7
−683%
45−50
+683%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−543%
90−95
+543%
Counter-Strike 2 14−16
−829%
130−140
+829%
Cyberpunk 2077 8−9
−500%
45−50
+500%
Far Cry 5 9−10
−733%
75−80
+733%
Fortnite 21−24
−438%
110−120
+438%
Forza Horizon 4 18−20
−400%
90−95
+400%
Forza Horizon 5 8−9
−800%
70−75
+800%
Hogwarts Legacy 6−7
−683%
45−50
+683%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−444%
85−90
+444%
Valorant 50−55
−204%
150−160
+204%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−543%
90−95
+543%
Counter-Strike 2 14−16
−829%
130−140
+829%
Counter-Strike: Global Offensive 103
−142%
240−250
+142%
Cyberpunk 2077 8−9
−500%
45−50
+500%
Dota 2 30−35
−247%
110−120
+247%
Far Cry 5 9−10
−733%
75−80
+733%
Fortnite 21−24
−438%
110−120
+438%
Forza Horizon 4 18−20
−400%
90−95
+400%
Forza Horizon 5 8−9
−800%
70−75
+800%
Grand Theft Auto V 12−14
−592%
80−85
+592%
Hogwarts Legacy 6−7
−683%
45−50
+683%
Metro Exodus 7−8
−600%
45−50
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−444%
85−90
+444%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−347%
65−70
+347%
Valorant 50−55
−204%
150−160
+204%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−543%
90−95
+543%
Cyberpunk 2077 8−9
−500%
45−50
+500%
Dota 2 30−35
−247%
110−120
+247%
Far Cry 5 9−10
−733%
75−80
+733%
Forza Horizon 4 18−20
−400%
90−95
+400%
Hogwarts Legacy 6−7
−683%
45−50
+683%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−444%
85−90
+444%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−738%
65−70
+738%
Valorant 50−55
−204%
150−160
+204%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−438%
110−120
+438%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−880%
45−50
+880%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−471%
160−170
+471%
Grand Theft Auto V 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Metro Exodus 2−3
−1400%
30−33
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−480%
170−180
+480%
Valorant 35−40
−405%
190−200
+405%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−633%
21−24
+633%
Far Cry 5 7−8
−629%
50−55
+629%
Forza Horizon 4 9−10
−544%
55−60
+544%
Hogwarts Legacy 3−4
−767%
24−27
+767%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−660%
35−40
+660%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−657%
50−55
+657%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−163%
40−45
+163%
Valorant 18−20
−584%
130−140
+584%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Dota 2 12−14
−525%
75−80
+525%
Far Cry 5 4−5
−550%
24−27
+550%
Forza Horizon 4 4−5
−900%
40−45
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−475%
21−24
+475%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−500%
24−27
+500%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy R9 M370X và Pro 5600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5600M nhanh hơn 488% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Pro 5600M nhanh hơn 1400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5600M tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.47 20.66
Mức độ mới 19 Tháng 5 2015 15 Tháng 6 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

Pro 5600M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 495.4%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5600M vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M370X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M370X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 5600M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M370X
Radeon R9 M370X
AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 57 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M370X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M370X hoặc Radeon Pro 5600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.