Quadro 5010M vs GeForce RTX 4070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 5010M và GeForce RTX 4070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 5010M
2011
4 GB GDDR5, 100 Watt
3.78

RTX 4070 vượt qua 5010M với mức trọn vẹn là 1496% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 5010M và GeForce RTX 4070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất68227
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10036
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu60.62
Hiệu quả năng lượng3.0124.03
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF110AD104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)12 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 5010M và GeForce RTX 4070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 5010M và GeForce RTX 4070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3845888
Tần số nhân450 MHz1920 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million35,800 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture21.60455.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS29.15 TFLOPS
ROPs3264
TMUs48184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 5010M và GeForce RTX 4070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu240 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 5010M và GeForce RTX 4070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ650 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ83.2 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 5010M và GeForce RTX 4070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 5010M và GeForce RTX 4070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA2.08.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 5010M và GeForce RTX 4070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 5010M 3.78
RTX 4070 60.32
+1496%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 5010M 1691
RTX 4070 26973
+1495%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro 5010M 2693
RTX 4070 59969
+2127%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro 5010M 12991
RTX 4070 128530
+889%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 5010M và GeForce RTX 4070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p38
−1479%
600−650
+1479%
Full HD59
−261%
213
+261%
1440p7−8
−1614%
120
+1614%
4K4−5
−1725%
73
+1725%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.81
1440pkhông có dữ liệu4.99
4Kkhông có dữ liệu8.21

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
−3100%
320
+3100%
Counter-Strike 2 16−18
−1863%
300−350
+1863%
Cyberpunk 2077 8−9
−2600%
216
+2600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
−2400%
250
+2400%
Battlefield 5 16−18
−988%
170−180
+988%
Counter-Strike 2 16−18
−1863%
300−350
+1863%
Cyberpunk 2077 8−9
−2075%
174
+2075%
Far Cry 5 10−12
−1809%
210
+1809%
Fortnite 24−27
−1158%
300−350
+1158%
Forza Horizon 4 18−20
−1247%
250−260
+1247%
Forza Horizon 5 10−11
−1780%
180−190
+1780%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−941%
170−180
+941%
Valorant 55−60
−565%
350−400
+565%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
−1380%
148
+1380%
Battlefield 5 16−18
−988%
170−180
+988%
Counter-Strike 2 16−18
−1863%
300−350
+1863%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−281%
270−280
+281%
Cyberpunk 2077 8−9
−1688%
143
+1688%
Dota 2 35−40
−1428%
550−600
+1428%
Far Cry 5 10−12
−1755%
204
+1755%
Fortnite 24−27
−1158%
300−350
+1158%
Forza Horizon 4 18−20
−1247%
250−260
+1247%
Forza Horizon 5 10−11
−1780%
180−190
+1780%
Grand Theft Auto V 12−14
−1238%
174
+1238%
Metro Exodus 7−8
−2300%
168
+2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−941%
170−180
+941%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−2825%
351
+2825%
Valorant 55−60
−565%
350−400
+565%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−988%
170−180
+988%
Cyberpunk 2077 8−9
−1500%
128
+1500%
Dota 2 35−40
−1428%
550−600
+1428%
Far Cry 5 10−12
−1618%
189
+1618%
Forza Horizon 4 18−20
−1247%
250−260
+1247%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−941%
170−180
+941%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1317%
170
+1317%
Valorant 55−60
−565%
350−400
+565%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−1158%
300−350
+1158%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−3200%
190−200
+3200%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−1523%
500−550
+1523%
Grand Theft Auto V 4−5
−3325%
137
+3325%
Metro Exodus 2−3
−5100%
104
+5100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−465%
170−180
+465%
Valorant 40−45
−918%
400−450
+918%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−16200%
160−170
+16200%
Cyberpunk 2077 3−4
−2600%
81
+2600%
Far Cry 5 8−9
−2038%
171
+2038%
Forza Horizon 4 10−11
−2110%
220−230
+2110%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2433%
150−160
+2433%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−1788%
150−160
+1788%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−1900%
60−65
+1900%
Grand Theft Auto V 16−18
−813%
146
+813%
Valorant 21−24
−1476%
300−350
+1476%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 110−120
Cyberpunk 2077 1−2
−3500%
36
+3500%
Dota 2 12−14
−1438%
200−210
+1438%
Far Cry 5 4−5
−2225%
93
+2225%
Forza Horizon 4 5−6
−3360%
170−180
+3360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−2300%
95−100
+2300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1875%
75−80
+1875%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+0%
115
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%

Vậy Quadro 5010M và RTX 4070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 nhanh hơn 1479% ở độ phân giải 900p
  • RTX 4070 nhanh hơn 261% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 nhanh hơn 1614% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 nhanh hơn 1725% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 4070 nhanh hơn 16200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.78 60.32
Mức độ mới 22 Tháng 2 2011 12 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 200 Watt

Quadro 5010M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070: hiệu năng cao hơn 1495.8%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 vì nó vượt trội hơn Quadro 5010M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 5010M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 5010M
Quadro 5010M
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5010M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 10184 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 5010M hoặc GeForce RTX 4070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.