Radeon R9 M295X vs Pro Vega 64X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M295X và Radeon Pro Vega 64X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M295X
2014
0 MB Not Listed, 250 Watt
11.52

Pro Vega 64X vượt qua R9 M295X với mức trọn vẹn là 160% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M295X và Radeon Pro Vega 64X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất395153
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.679.52
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaAmethystVega 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 11 2014 (10 năm năm trước)19 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M295X và Radeon Pro Vega 64X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M295X và Radeon Pro Vega 64X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20484096
Tần số nhân723 MHz1250 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million12,500 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture92.54375.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPS12.03 TFLOPS
ROPs3264
TMUs128256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M295X và Radeon Pro Vega 64X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M295X và Radeon Pro Vega 64X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớNot ListedHBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa0 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớNot Listed2048 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1000 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M295X và Radeon Pro Vega 64X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M295X và Radeon Pro Vega 64X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M295X và Radeon Pro Vega 64X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXNot Listed12 (12_1)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed2.0
Vulkan-1.1.125
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M295X và Radeon Pro Vega 64X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M295X 11.52
Pro Vega 64X 29.90
+160%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M295X 5150
Pro Vega 64X 13369
+160%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M295X và Radeon Pro Vega 64X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD48
−150%
120−130
+150%
4K26
−150%
65−70
+150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
−150%
80−85
+150%
Counter-Strike 2 70−75
−157%
180−190
+157%
Cyberpunk 2077 24−27
−150%
65−70
+150%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
−150%
80−85
+150%
Battlefield 5 55−60
−155%
140−150
+155%
Counter-Strike 2 70−75
−157%
180−190
+157%
Cyberpunk 2077 24−27
−150%
65−70
+150%
Far Cry 5 40−45
−138%
100−105
+138%
Fortnite 70−75
−147%
180−190
+147%
Forza Horizon 4 50−55
−145%
130−140
+145%
Forza Horizon 5 35−40
−156%
100−105
+156%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−144%
110−120
+144%
Valorant 100−110
−157%
280−290
+157%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
−150%
80−85
+150%
Battlefield 5 55−60
−155%
140−150
+155%
Counter-Strike 2 70−75
−157%
180−190
+157%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−156%
450−500
+156%
Cyberpunk 2077 24−27
−150%
65−70
+150%
Dota 2 80−85
−153%
210−220
+153%
Far Cry 5 40−45
−138%
100−105
+138%
Fortnite 70−75
−147%
180−190
+147%
Forza Horizon 4 50−55
−145%
130−140
+145%
Forza Horizon 5 35−40
−156%
100−105
+156%
Grand Theft Auto V 45−50
−150%
120−130
+150%
Metro Exodus 24−27
−150%
65−70
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−144%
110−120
+144%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−157%
95−100
+157%
Valorant 100−110
−157%
280−290
+157%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−155%
140−150
+155%
Cyberpunk 2077 24−27
−150%
65−70
+150%
Dota 2 80−85
−153%
210−220
+153%
Far Cry 5 40−45
−138%
100−105
+138%
Forza Horizon 4 50−55
−145%
130−140
+145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−144%
110−120
+144%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−135%
40−45
+135%
Valorant 100−110
−157%
280−290
+157%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
−147%
180−190
+147%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−150%
60−65
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−155%
240−250
+155%
Grand Theft Auto V 18−20
−137%
45−50
+137%
Metro Exodus 14−16
−133%
35−40
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−155%
260−270
+155%
Valorant 130−140
−124%
300−310
+124%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−150%
85−90
+150%
Cyberpunk 2077 10−12
−145%
27−30
+145%
Far Cry 5 27−30
−159%
70−75
+159%
Forza Horizon 4 30−35
−158%
80−85
+158%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−150%
50−55
+150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−159%
70−75
+159%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
−140%
24−27
+140%
Counter-Strike 2 8−9
−125%
18−20
+125%
Grand Theft Auto V 24−27
−150%
60−65
+150%
Metro Exodus 8−9
−125%
18−20
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−150%
35−40
+150%
Valorant 65−70
−150%
170−180
+150%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−135%
40−45
+135%
Counter-Strike 2 8−9
−125%
18−20
+125%
Cyberpunk 2077 4−5
−150%
10−11
+150%
Dota 2 45−50
−144%
110−120
+144%
Far Cry 5 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 4 21−24
−150%
55−60
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−150%
30−33
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−150%
30−33
+150%

Vậy R9 M295X và Pro Vega 64X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 64X nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 64X nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.52 29.90
Mức độ mới 23 Tháng 11 2014 19 Tháng 3 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

Pro Vega 64X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 159.5%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 64X vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M295X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M295X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro Vega 64X dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M295X
Radeon R9 M295X
AMD Radeon Pro Vega 64X
Radeon Pro Vega 64X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M295X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M295X hoặc Radeon Pro Vega 64X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.