Radeon R9 M290X Crossfire vs GeForce GTX 1650 Ti Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M290X Crossfire
2014
2x 4 GB GDDR5, 200 Watt
19.09
+13.4%

R9 M290X Crossfire vượt qua GTX 1650 Ti Max-Q với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất304337
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.5423.08
Kiến trúcGCN (2012−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNeptune CFTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601024
Tần số nhân850 MHz1035 MHz
Tần số Boost900 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 2800 Million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu76.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.458 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_1)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.140
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M290X Crossfire 19.09
+13.4%
GTX 1650 Ti Max-Q 16.84

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M290X Crossfire 14147
+22.6%
GTX 1650 Ti Max-Q 11538

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 M290X Crossfire 32792
+5.4%
GTX 1650 Ti Max-Q 31116

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M290X Crossfire 10551
+23.2%
GTX 1650 Ti Max-Q 8564

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 M290X Crossfire 71977
+51%
GTX 1650 Ti Max-Q 47657

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
+6.9%
58
−6.9%
1440p45−50
+9.8%
41
−9.8%
4K27−30
+3.8%
26
−3.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 45−50
+14.6%
40−45
−14.6%
Counter-Strike 2 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%
Cyberpunk 2077 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%
Atomic Heart 45−50
+14.6%
40−45
−14.6%
Battlefield 5 75−80
+11.9%
65−70
−11.9%
Counter-Strike 2 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%
Cyberpunk 2077 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%
Far Cry 5 60−65
+8.9%
56
−8.9%
Fortnite 95−100
+10.3%
85−90
−10.3%
Forza Horizon 4 70−75
+12.3%
65−70
−12.3%
Forza Horizon 5 50−55
+16.3%
40−45
−16.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+15.5%
55−60
−15.5%
Valorant 130−140
+8.7%
120−130
−8.7%
Atomic Heart 45−50
+14.6%
40−45
−14.6%
Battlefield 5 75−80
+11.9%
65−70
−11.9%
Counter-Strike 2 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+7.8%
200−210
−7.8%
Cyberpunk 2077 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%
Dota 2 100−110
−7.7%
112
+7.7%
Far Cry 5 60−65
+19.6%
51
−19.6%
Fortnite 95−100
+10.3%
85−90
−10.3%
Forza Horizon 4 70−75
+12.3%
65−70
−12.3%
Forza Horizon 5 50−55
+16.3%
40−45
−16.3%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
67
+0%
Metro Exodus 35−40
+22.6%
31
−22.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+15.5%
55−60
−15.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−8%
54
+8%
Valorant 130−140
+8.7%
120−130
−8.7%
Battlefield 5 75−80
+11.9%
65−70
−11.9%
Counter-Strike 2 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%
Cyberpunk 2077 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%
Dota 2 100−110
−1.9%
106
+1.9%
Far Cry 5 60−65
+27.1%
48
−27.1%
Forza Horizon 4 70−75
+12.3%
65−70
−12.3%
Forza Horizon 5 50−55
+16.3%
40−45
−16.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+15.5%
55−60
−15.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+56.3%
32
−56.3%
Valorant 130−140
+8.7%
120−130
−8.7%
Fortnite 95−100
+10.3%
85−90
−10.3%
Counter-Strike 2 20−22
+25%
16−18
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+12.1%
110−120
−12.1%
Grand Theft Auto V 30−33
+15.4%
26
−15.4%
Metro Exodus 21−24
+15%
20−22
−15%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+8.3%
150−160
−8.3%
Valorant 170−180
+8.8%
150−160
−8.8%
Battlefield 5 50−55
+15.9%
40−45
−15.9%
Cyberpunk 2077 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Far Cry 5 40−45
+21.2%
33
−21.2%
Forza Horizon 4 45−50
+15.4%
35−40
−15.4%
Forza Horizon 5 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+16%
24−27
−16%
Fortnite 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Atomic Heart 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Grand Theft Auto V 30−35
+28%
25
−28%
Metro Exodus 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+30%
20
−30%
Valorant 100−110
+16.1%
85−90
−16.1%
Battlefield 5 27−30
+17.4%
21−24
−17.4%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 60−65
+19.2%
52
−19.2%
Far Cry 5 18−20
+18.8%
16
−18.8%
Forza Horizon 4 30−35
+10.7%
27−30
−10.7%
Forza Horizon 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Fortnite 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy R9 M290X Crossfire và GTX 1650 Ti Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M290X Crossfire nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • R9 M290X Crossfire nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • R9 M290X Crossfire nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R9 M290X Crossfire nhanh hơn 56%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1650 Ti Max-Q nhanh hơn 8%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M290X Crossfire tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (93%)
  • GTX 1650 Ti Max-Q tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.09 16.84
Mức độ mới 1 Tháng 3 2014 2 Tháng 4 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 50 Watt

R9 M290X Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 Ti Max-Q: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M290X Crossfire vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 Ti Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M290X Crossfire
Radeon R9 M290X Crossfire
NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Max-Q
GeForce GTX 1650 Ti Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7
11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M290X Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
215 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M290X Crossfire hoặc GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.