Radeon R9 290X vs GeForce RTX 2050 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 290X và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 290X
2013
4 GB GDDR5, 250 Watt
16.61
+3.3%

R9 290X chỉ vượt qua RTX 2050 Mobile với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 290X và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất301308
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10032
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.25không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.5628.45
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiGA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành24 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 290X và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 290X và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28162048
Tần số nhânkhông có dữ liệu1185 MHz
Tần số Boost947 MHz1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture176.094.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.632 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs6432
TMUs17664
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 290X và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin + 1 x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 290X và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 290X và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
Eyefinity+-
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 290X và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 290X và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 290X và GeForce RTX 2050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 290X 16.61
+3.3%
RTX 2050 Mobile 16.08

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 290X 16168
+29.4%
RTX 2050 Mobile 12495

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 290X 37284
RTX 2050 Mobile 46821
+25.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 290X 11717
+30.7%
RTX 2050 Mobile 8965

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 290X 73987
+27%
RTX 2050 Mobile 58257

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 290X và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD86
+105%
42
−105%
1440p35−40
+2.9%
34
−2.9%
4K50
+92.3%
26
−92.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.38không có dữ liệu
1440p15.69không có dữ liệu
4K10.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+4.3%
45−50
−4.3%
Counter-Strike 2 100−110
+40.5%
74
−40.5%
Cyberpunk 2077 35−40
−23.7%
47
+23.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
−2.1%
49
+2.1%
Battlefield 5 75−80
+2.7%
70−75
−2.7%
Counter-Strike 2 100−110
+55.2%
67
−55.2%
Cyberpunk 2077 35−40
−10.5%
42
+10.5%
Far Cry 5 60−65
+3.4%
59
−3.4%
Fortnite 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Forza Horizon 4 70−75
+2.8%
70−75
−2.8%
Forza Horizon 5 55−60
−6.9%
62
+6.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+3%
65−70
−3%
Valorant 130−140
+2.2%
130−140
−2.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+60%
30
−60%
Battlefield 5 75−80
+2.7%
70−75
−2.7%
Counter-Strike 2 100−110
+160%
40
−160%
Counter-Strike: Global Offensive 280
+27.9%
210−220
−27.9%
Cyberpunk 2077 35−40
+31%
29
−31%
Dota 2 100−110
−12.4%
118
+12.4%
Far Cry 5 60−65
+15.1%
53
−15.1%
Fortnite 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Forza Horizon 4 70−75
+2.8%
70−75
−2.8%
Forza Horizon 5 55−60
+9.4%
53
−9.4%
Grand Theft Auto V 67
−1.5%
68
+1.5%
Metro Exodus 35−40
+5.4%
35−40
−5.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+3%
65−70
−3%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+29.3%
58
−29.3%
Valorant 130−140
+2.2%
130−140
−2.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+2.7%
70−75
−2.7%
Cyberpunk 2077 35−40
+52%
25
−52%
Dota 2 136
+23.6%
110
−23.6%
Far Cry 5 60−65
+24.5%
49
−24.5%
Forza Horizon 4 70−75
+2.8%
70−75
−2.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
−50%
65−70
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−13.8%
33
+13.8%
Valorant 130−140
+2.2%
130−140
−2.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+2.8%
35−40
−2.8%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+3.1%
120−130
−3.1%
Grand Theft Auto V 30−35
−19.4%
37
+19.4%
Metro Exodus 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+1.2%
160−170
−1.2%
Valorant 170−180
+2.4%
170−180
−2.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+2%
50−55
−2%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 40−45
+10.8%
37
−10.8%
Forza Horizon 4 45−50
+2.3%
40−45
−2.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+3.6%
27−30
−3.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 52
+62.5%
30−35
−62.5%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+12%
24−27
−12%
Valorant 100−110
+4.1%
95−100
−4.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%
Counter-Strike 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 84
+147%
34
−147%
Far Cry 5 20−22
+11.1%
18
−11.1%
Forza Horizon 4 30−35
+3.2%
30−35
−3.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy R9 290X và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 290X nhanh hơn 105% ở độ phân giải 1080p
  • R9 290X nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • R9 290X nhanh hơn 92% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R9 290X nhanh hơn 160%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 290X tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (79%)
  • RTX 2050 Mobile tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (14%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.61 16.08
Mức độ mới 24 Tháng 10 2013 17 Tháng 12 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 45 Watt

R9 290X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2050 Mobile: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 455.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 290X và GeForce RTX 2050 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 290X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 459 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2483 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 290X hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.