Radeon R9 290X vs GeForce RTX 3050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 290X
2013
4 GB GDDR5,250 Watt
19.32

RTX 3050 Mobile vượt qua R9 290X với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất293238
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10038
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.93không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.5921.79
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiGA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành24 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28162048
Tần số nhânkhông có dữ liệu712 MHz
Tần số Boost947 MHz1057 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture176.067.65
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.632 TFLOPS4.329 TFLOPS
ROPs6440
TMUs17664
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin + 1 x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.2
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 290X 19.32
RTX 3050 Mobile 23.74
+22.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 290X 7425
RTX 3050 Mobile 9122
+22.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 290X 16168
RTX 3050 Mobile 21358
+32.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 290X 37284
RTX 3050 Mobile 77234
+107%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 290X 11717
RTX 3050 Mobile 15685
+33.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 290X 73987
RTX 3050 Mobile 90224
+21.9%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 290X 332042
RTX 3050 Mobile 580370
+74.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
−9.4%
93
+9.4%
1440p40−45
−30%
52
+30%
4K52
+57.6%
33
−57.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.46không có dữ liệu
1440p13.73không có dữ liệu
4K10.56không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−25.7%
40−45
+25.7%
Cyberpunk 2077 35−40
−172%
106
+172%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−19.7%
70−75
+19.7%
Counter-Strike 2 35−40
−25.7%
40−45
+25.7%
Cyberpunk 2077 35−40
−87.2%
73
+87.2%
Forza Horizon 4 80−85
−92.6%
156
+92.6%
Forza Horizon 5 50−55
−90.2%
97
+90.2%
Metro Exodus 50−55
−112%
110
+112%
Red Dead Redemption 2 45−50
−15.6%
50−55
+15.6%
Valorant 75−80
−21.8%
95−100
+21.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−19.7%
70−75
+19.7%
Counter-Strike 2 35−40
−25.7%
40−45
+25.7%
Cyberpunk 2077 35−40
−43.6%
56
+43.6%
Dota 2 45
−216%
142
+216%
Far Cry 5 65−70
−100%
130
+100%
Fortnite 100−110
−17.5%
120−130
+17.5%
Forza Horizon 4 80−85
−51.9%
123
+51.9%
Forza Horizon 5 50−55
−45.1%
74
+45.1%
Grand Theft Auto V 67
−91%
128
+91%
Metro Exodus 50−55
−42.3%
74
+42.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−16%
150−160
+16%
Red Dead Redemption 2 45−50
−15.6%
50−55
+15.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−26.7%
75−80
+26.7%
Valorant 75−80
−21.8%
95−100
+21.8%
World of Tanks 280
+11.1%
250−260
−11.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−19.7%
70−75
+19.7%
Counter-Strike 2 35−40
−25.7%
40−45
+25.7%
Cyberpunk 2077 35−40
−30.8%
51
+30.8%
Dota 2 136
−14%
155
+14%
Far Cry 5 65−70
−13.8%
70−75
+13.8%
Forza Horizon 4 80−85
−30.9%
106
+30.9%
Forza Horizon 5 50−55
−35.3%
69
+35.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−16%
150−160
+16%
Valorant 75−80
−21.8%
95−100
+21.8%

1440p
High Preset

Dota 2 30−33
−90%
57
+90%
Grand Theft Auto V 30−35
−83.9%
57
+83.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−3%
170−180
+3%
Red Dead Redemption 2 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%
World of Tanks 130−140
−19.7%
150−160
+19.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−23.1%
45−50
+23.1%
Counter-Strike 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Cyberpunk 2077 14−16
−86.7%
28
+86.7%
Far Cry 5 50−55
−33.3%
65−70
+33.3%
Forza Horizon 4 50−55
−56%
78
+56%
Forza Horizon 5 30−35
−51.6%
47
+51.6%
Metro Exodus 40−45
−56.8%
69
+56.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Valorant 50−55
−26%
60−65
+26%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Dota 2 52
−9.6%
57
+9.6%
Grand Theft Auto V 52
−9.6%
57
+9.6%
Metro Exodus 14−16
−64.3%
23
+64.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−24.1%
70−75
+24.1%
Red Dead Redemption 2 12−14
−25%
14−16
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
−9.6%
57
+9.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Counter-Strike 2 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12
+100%
Dota 2 84
−10.7%
93
+10.7%
Far Cry 5 24−27
−24%
30−35
+24%
Fortnite 21−24
−26.1%
27−30
+26.1%
Forza Horizon 4 27−30
−55.2%
45
+55.2%
Forza Horizon 5 16−18
−50%
24
+50%
Valorant 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%

Vậy R9 290X và RTX 3050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1440p
  • R9 290X nhanh hơn 58% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R9 290X nhanh hơn 11%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3050 Mobile nhanh hơn 216%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 290X tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • RTX 3050 Mobile tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.32 23.74
Mức độ mới 24 Tháng 10 2013 11 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 75 Watt

RTX 3050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.9%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon R9 290X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 290X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 456 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 4744 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 290X hoặc GeForce RTX 3050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.