Radeon Pro WX 7100 vs Quadro P4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 7100 và Quadro P4000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro WX 7100
2016
8 GB GDDR5, 130 Watt
17.48

P4000 vượt qua Pro WX 7100 với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 7100 và Quadro P4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất287205
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.8716.93
Hiệu quả năng lượng10.6419.50
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereGP104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 $815

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P4000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 115% so với Pro WX 7100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 7100 và Quadro P4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 7100 và Quadro P4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041792
Tần số nhân1188 MHz1202 MHz
Tần số Boost1243 MHz1480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million7,200 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture179.0165.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.728 TFLOPS5.304 TFLOPS
ROPs3264
TMUs144112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 7100 và Quadro P4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm241 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 7100 và Quadro P4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1901 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 7100 và Quadro P4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort4x DisplayPort
Display Portkhông có dữ liệu1.4

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 7100 và Quadro P4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 7100 và Quadro P4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131+
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 7100 và Quadro P4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 7100 17.48
Quadro P4000 25.87
+48%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 7100 7809
Quadro P4000 11559
+48%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro WX 7100 39388
Quadro P4000 41021
+4.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 7100 và Quadro P4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
−51.1%
68
+51.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p17.76
−48.1%
11.99
+48.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P4000 thấp hơn 48% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
−48.6%
160−170
+48.6%
Cyberpunk 2077 40−45
−55%
60−65
+55%
Hogwarts Legacy 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−35.4%
100−110
+35.4%
Counter-Strike 2 100−110
−48.6%
160−170
+48.6%
Cyberpunk 2077 40−45
−55%
60−65
+55%
Far Cry 5 60−65
−46%
90−95
+46%
Fortnite 100−110
−30.7%
130−140
+30.7%
Forza Horizon 4 75−80
−41%
110−120
+41%
Forza Horizon 5 60−65
−45.9%
85−90
+45.9%
Hogwarts Legacy 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−54.2%
110−120
+54.2%
Valorant 140−150
−27.3%
180−190
+27.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−35.4%
100−110
+35.4%
Counter-Strike 2 100−110
−48.6%
160−170
+48.6%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−17.9%
270−280
+17.9%
Cyberpunk 2077 40−45
−55%
60−65
+55%
Dota 2 100−110
−20.4%
130−140
+20.4%
Far Cry 5 60−65
−46%
90−95
+46%
Fortnite 100−110
−30.7%
130−140
+30.7%
Forza Horizon 4 75−80
−41%
110−120
+41%
Forza Horizon 5 60−65
−45.9%
85−90
+45.9%
Grand Theft Auto V 70−75
−40.8%
100−105
+40.8%
Hogwarts Legacy 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
Metro Exodus 40−45
−53.7%
60−65
+53.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−54.2%
110−120
+54.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−45.3%
77
+45.3%
Valorant 140−150
−27.3%
180−190
+27.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−35.4%
100−110
+35.4%
Cyberpunk 2077 40−45
−55%
60−65
+55%
Dota 2 100−110
−20.4%
130−140
+20.4%
Far Cry 5 60−65
−46%
90−95
+46%
Forza Horizon 4 75−80
−41%
110−120
+41%
Hogwarts Legacy 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−54.2%
110−120
+54.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+29.3%
41
−29.3%
Valorant 140−150
−27.3%
180−190
+27.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−30.7%
130−140
+30.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−62.5%
65−70
+62.5%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−43.1%
190−200
+43.1%
Grand Theft Auto V 30−35
−60.6%
50−55
+60.6%
Metro Exodus 24−27
−56%
35−40
+56%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
170−180
+2.9%
Valorant 170−180
−23.5%
220−230
+23.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−40.7%
75−80
+40.7%
Cyberpunk 2077 18−20
−61.1%
27−30
+61.1%
Far Cry 5 40−45
−54.8%
65−70
+54.8%
Forza Horizon 4 45−50
−56.3%
75−80
+56.3%
Hogwarts Legacy 21−24
−52.4%
30−35
+52.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−60%
45−50
+60%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−56.8%
65−70
+56.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Grand Theft Auto V 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%
Hogwarts Legacy 12−14
−50%
18−20
+50%
Metro Exodus 14−16
−60%
24−27
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−55.6%
40−45
+55.6%
Valorant 100−110
−54.6%
160−170
+54.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−51.7%
40−45
+51.7%
Counter-Strike 2 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Dota 2 65−70
−35.4%
85−90
+35.4%
Far Cry 5 20−22
−65%
30−35
+65%
Forza Horizon 4 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Hogwarts Legacy 12−14
−50%
18−20
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−68.4%
30−35
+68.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
−60%
30−35
+60%

Vậy Pro WX 7100 và Quadro P4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro WX 7100 nhanh hơn 29%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P4000 nhanh hơn 76%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 7100 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Quadro P4000 tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.48 25.87
Mức độ mới 10 Tháng 11 2016 6 Tháng 2 2017
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 100 Watt

Pro WX 7100 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P4000: hiệu năng cao hơn 48%, mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 7100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 320 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 7100 hoặc Quadro P4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.