Radeon Pro WX 7100 vs GeForce GTX 980M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 980M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 7100
2016
8 GB GDDR5, 130 Watt
17.45
+6.1%

Pro WX 7100 vượt qua GTX 980M với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 980M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất282302
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.94không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.6813.09
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereGM204
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 980M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 980M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041536
Tần số nhân1188 MHz1038 MHz
Tần số Boost1243 MHz1127 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million5,200 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture179.051.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.728 TFLOPS1.659 TFLOPS
ROPs3264
TMUs14496

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 980M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 980M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s160 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 980M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 980M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
BatteryBoost-+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 980M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 980M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 7100 17.45
+6.1%
GTX 980M 16.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 7100 7803
+6.1%
GTX 980M 7355

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro WX 7100 39388
+65.4%
GTX 980M 23820

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 980M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p180−190
+4%
173
−4%
Full HD75−80
+4.2%
72
−4.2%
1440p35−40
−2.9%
36
+2.9%
4K27−30
+0%
27
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.65không có dữ liệu
1440p22.83không có dữ liệu
4K29.59không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
+6.4%
45−50
−6.4%
Counter-Strike 2 100−110
+5.8%
100−110
−5.8%
Cyberpunk 2077 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
+6.4%
45−50
−6.4%
Battlefield 5 75−80
−3.8%
82
+3.8%
Counter-Strike 2 100−110
+5.8%
100−110
−5.8%
Cyberpunk 2077 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%
Far Cry 5 60−65
+10.3%
58
−10.3%
Fortnite 100−110
−76.2%
178
+76.2%
Forza Horizon 4 75−80
+5.4%
74
−5.4%
Forza Horizon 5 60−65
+7%
55−60
−7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−18.1%
85
+18.1%
Valorant 140−150
+3.6%
130−140
−3.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+6.4%
45−50
−6.4%
Battlefield 5 75−80
+16.2%
68
−16.2%
Counter-Strike 2 100−110
+5.8%
100−110
−5.8%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−0.4%
230
+0.4%
Cyberpunk 2077 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%
Dota 2 100−110
+3.8%
100−110
−3.8%
Far Cry 5 60−65
+20.8%
53
−20.8%
Fortnite 100−110
+17.4%
86
−17.4%
Forza Horizon 4 75−80
+14.7%
68
−14.7%
Forza Horizon 5 60−65
+7%
55−60
−7%
Grand Theft Auto V 70−75
+18.3%
60
−18.3%
Metro Exodus 40−45
+32.3%
31
−32.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−9.7%
79
+9.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−13%
61
+13%
Valorant 140−150
+3.6%
130−140
−3.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+29.5%
61
−29.5%
Cyberpunk 2077 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%
Dota 2 100−110
+3.8%
100−110
−3.8%
Far Cry 5 60−65
+28%
50
−28%
Forza Horizon 4 75−80
+66%
47
−66%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+46.9%
49
−46.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+63.6%
33
−63.6%
Valorant 140−150
+3.6%
130−140
−3.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+60.3%
63
−60.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+8.1%
35−40
−8.1%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+5.4%
130−140
−5.4%
Grand Theft Auto V 30−35
+10%
30−33
−10%
Metro Exodus 24−27
+31.6%
19
−31.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.4%
160−170
−2.4%
Valorant 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+20%
45
−20%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Far Cry 5 40−45
+26.5%
34
−26.5%
Forza Horizon 4 45−50
+23.1%
39
−23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+6.9%
27−30
−6.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+10%
40
−10%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Grand Theft Auto V 35−40
−17.1%
41
+17.1%
Metro Exodus 14−16
+25%
12
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+27.3%
22
−27.3%
Valorant 100−110
+6.9%
100−110
−6.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+26.1%
23
−26.1%
Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 65−70
+4.8%
60−65
−4.8%
Far Cry 5 21−24
+31.3%
16
−31.3%
Forza Horizon 4 30−35
+26.9%
26
−26.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+11.8%
17
−11.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+0%
19
+0%

Vậy Pro WX 7100 và GTX 980M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 7100 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 900p
  • Pro WX 7100 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980M nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro WX 7100 nhanh hơn 66%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 980M nhanh hơn 76%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 7100 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (87%)
  • GTX 980M tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.45 16.45
Mức độ mới 10 Tháng 11 2016 7 Tháng 10 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

Pro WX 7100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.1%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 980M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 7100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 980M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 342 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 7100 hoặc GeForce GTX 980M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.